22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Mô tả thiết bị: |
|
Mã thiết bị |
XP-308B |
Loại chất đo |
Formaldehyde. |
Nguyên tắc đo |
Tế bào điện hóa (ảnh hưởng bởi VOC được giảm bởi lọc DNPH). |
Nồng độ đo nhỏ nhất |
0.01 đến 0.38mg/m3 (dải đo: 0.39 đến 3mg/m3). |
0.01 đến 0.3 ppm (dải đo: 0.31 đến 3 ppm). |
|
Phương pháp lấy mẫu |
Chiết mẫu |
Thời gian đo |
30 phút/10 phút tùy theo lựa chọn. |
Tuổi thọ của pin |
Kiểu đo 30 phút: đến 50 lần đo nếu sử dụng pin Mangan (nếu kiểu đo 10 phút: đến 100 lần đo nếu sử dụng pin mangan). |
Tuổi thọ của lọc |
Kiểu đo 30 phút: đến 50 lần đo nếu sử dụng pin Mangan (nếu kiểu đo 10 phút: đến 100 lần đo nếu sử dụng pin mangan). |
Nhiệt độ hoạt động |
0oC đến 40oC |
Chế độ hiển thị |
Số, tin nhắn, thanh đồ thị. |
Kích thước (WxHxD) |
68x155x32mm |
Trọng lượng |
~ 2(kg). |
Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm theo máy |
3 bộ lọc DNPH, 06 pin Mangan C, Túi da, ống lấy mẫu, 10 giấy lọc, cái kẹp. |
Phụ kiện lựa chọn |
Bộ sạc điện trực tiếp từ nguồn AC, cáp tín hiệu đầu ra, phần mềm tiếp nhận dữ liệu. |