22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Băng thông : 60MHz
Lấy mẫu : 500MS/s
S/div : 5ns/div~100s/div,
Thời gian tăng : ≤5.8ns
Số kênh : 2
Hiện thị : 8" color LCD, TFT display , 800*600 pixels
Trở kháng đầu vào : 1MΩ±2%
Độ cách điện kênh : 50Hz: 100 : 1, 10MHz: 40 : 1
Điện áp vào max : 400V (PK-PK) DC + AC PK-PK
Đầu vào chia : 1X,10X,100X,1000X
Chiều dài ghi : Max.10M điểm cho 1 kênh
Độ chính xác lấy mẫu/ trễ : ±100ppm
Đầu vào dạng : DC, AC, Ground
Độ phân giải (A/D) : 8 bits
V/div : 2mV/div~10V/div(at input)
Kiểu Trigger : Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ Trigger : Auto, Normal, Single
Mức Trigger : ±6
Chế độ thu thập : Mẫu, phát hiện đỉnh và trung bình
Toán học : +, -, ×, ÷, FFT
Sóng lưu trữ : 15 dạng sóng
Truyền thông : USB, USB Flash
Nguồn : 100V-240V AC, 50/60Hz, CATII
Công suất : <18W
Cầu chì : 1A, T class, 250V
Phụ kiện : Que đo, đầu nguồn, CD, HDSD, cable USB
Bảo hành : 12 months
Hãng sản xuất : Owon
Xuất xứ: China
Specifications | |
Bandwidth | 60MHz |
Sample rate(Real time) | 500MS/s |
Horizontal Scale(S/div) | 5ns/div~100s/div, step by 1~2~5 |
Rise time (at input, typical) | ≤5.8ns |
Channels | Dual |
Display | 8" color LCD, TFT display , 800*600 pixels, 65535 colors |
Input impedance | 1MΩ±2%in parallel with 15pF±5pF |
Channels Isolation | 50Hz: 100 : 1, 10MHz: 40 : 1 |
Max. input voltage | 400V (PK-PK) DC + AC PK-PK |
DC gain accuracy | ±3% |
DC accuracy(Average) | Average≥16:±(3% reading+0.05div) for ΔV |
Probe attenuation factor | 1X,10X,100X,1000X |
LF respond(AC, -3dB) | ≥5Hz(at input, AC coupling, -3dB) |
Record length | Max.10M points for each channel |
Sampling rate/relay time accuracy | ±100ppm |
Interpolation | (sin x)/x |
Interval(ΔT) accuracy (full bandwidth) | Single: ±(1 interval time+100ppm×reading+0.6ns) Average>16:±(1 interval time+100ppm×reading+0.4ns) |
Input coupling | DC, AC, Ground |
Vertical resolution (A/D) | 8 bits resolution (2 Channels simultaneously) |
Vertical sensitivity | 2mV/div~10V/div(at input) |
Trigger type | Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate |
Trigger mode | Auto, Normal, Single |
Trigger level | ±6 divisions from screen center |
Acquisition modes | Sample, Peak Detect and Average |
Line/field frequency(Video) | Support standard NTSCPAL and SECAM broadcast systems |
Cursor measurement | ΔV and ΔT between cursors |
Waveform Math | +, -, ×, ÷, FFT |
Waveform storage | 15 waveforms |
Communication interface | USB, Support USB Flash Disk Storage, Pass/Fail |
Cymometer | Available |
Power supply | 100V-240V AC, 50/60Hz, CATII |
Power consumption | <18W |
Fuse | 1A, T class, 250V |