22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Máy hiện sóng số OWON SDS6062E (60Mhz, 500MSa/s, 2 CH)

(Click vào để xem ảnh lớn)

Máy hiện sóng số OWON SDS6062E (60Mhz, 500MSa/s, 2 CH)

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

 
Giá8.600.000 VND 

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Băng thông : 60Mhz
Số kênh : 2 + 1
Tốc độ lấy mẫu : 500Msa/s
Thời gian quét : 5ns/div - 100s/div
Rise time : <11ns
Màn hình : 8 inch LCD, TFT, 800x600 pixel
Trở kháng : 1MΩ ± 2%,  15pF±5pF
Trở kháng kênh :  50Hz : 100 : 1, 10MHz : 40 : 1
Điện áp max : 400V (PK - PK) (DC+AC, PK - PK)
Độ chính xác khuếch đại DC : +-3%
Độ dài bộ nhớ ghi : 100K (10M tùy chọn)
ĐỘ chính xác DC : Average≥16:±(3% reading + 0.05 div) for △V
Que đo chia :  1X, 10X, 100X, 1000X
Độ chính xác Lấy mẫu, Trễ : ±100ppm
Phép nội suy : sin (x) / x
Đầu vào Coupling : DC, AC, GND
Độ phân giải : 8 bits
Độ nhạy điện áp : 2mV/div ~ 10V/div
Kiểu Trigger : Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ Trigger : Auto, Normal, Single
Line / Field Frequency  (video) : NTSC, PAL, and SECAM standard
Đo tự động : Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot,
Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay  A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty 
Tính toán : +, -, ×, ÷, FFT
Lưu trữ : 15 dạng sóng
Truyền thông : USB, USB host, LAN (Tùy chọn)
Nguồn :  100V - 240V AC, 50/60Hz, CAT Ⅱ
Khối lượng : 1.5Kg
Phụ kiện : Dây nguồn, Que đo x 2, HDSD
Bảo hành : 12 tháng

Model

SDS5032E

SDS6062E

SDS7072E

SDS7102E

SDS7122E

Bandwidth

30MHz

60MHz

70MHz

100MHz

125MHz

Sample Rate (real time)

250MS/s

500MS/s

1GS/s

Horizontal Scale (s/div)

4ns/div~100s/div, 
step by 1~2~4

5ns/div - 100s/div,
step by 1 - 2 - 5

2ns/div - 100s/div,
step by 1 - 2 - 5

Rise Time (at input, typical)

≤11ns

Channel

2 + 1 (external)

Display

8" color LCD, TFT display , 800 × 600 pixels, 65535 colors

Input Impedance

1MΩ ± 2%, in parallel with 15pF±5pF

Channel Isolation

50Hz : 100 : 1, 10MHz : 40 : 1

Max Input Voltage

400V (PK - PK) (DC+AC, PK - PK)

DC Gain Accuracy

±3%

Record Length

10K

100K (optional 10M)

DC Accuracy (average)

Average≥16:±(3% reading + 0.05 div) for △V

Probe Attenuation Factor

1X, 10X, 100X, 1000X

LF Respond (AC, -3dB)

≥5Hz (at input, AC coupling, -3dB)

Sample Rate / Relay Time   Accuracy

±100ppm

Interpolation

sin (x) / x

Interval (△T) Accuracy  (full bandwidth)

Single : ±(1 interval time + 100ppm × reading + 0.6ns), Average>16 : ±(1 interval    time + 100ppm × reading + 0.4ns)

Input Coupling

DC, AC , and GND

Vertical Resolution (A/D)

8 bits resolution (2 Channels simultaneously)

Vertical Sensitivity

5mV/div~10V/div (at input)

2mV/div~10V/div (at input)

Trigger Type

Edge, Pulse, Video, Slope

Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate

Trigger Mode

Auto, Normal, Single

Trigger Level

±6 divisions from screen center

Line / Field Frequency  (video)

NTSC, PAL, and SECAM standard

Cursor Measurement

△V, and △T between cursors

Automatic Measurement

Vpp, Vavg, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot,
Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay  A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty

Waveform Math

+, -, ×, ÷, FFT

Waveform Storage

15 waveforms

Lissajous Figure

Bandwidth

Full bandwidth

Phase Difference

±3 degrees

Communication Interface

USB, USB flash disk storage, Pass / Fail, LAN, VGA (optional)

Cymometer

available

Power Supply

100V - 240V AC, 50/60Hz, CAT Ⅱ

Power Consumption

<18W

Fuse

2A, T class, 250V

Battery

not supported

Dimension (W×H×D)

348 × 170 × 78 (mm)

Weight (without package)

1.50 kg

Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger