22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Băng thông : 300MHz
Lấy mẫu : 2.5GS/s
S/div : 1ns/div~100s/div,
Thời gian tăng : ≤ 1.7ns
Số kênh : 2 + 1(Ext)
Hiện thị : 8" color LCD, TFT display , 800*600 pixels
Trở kháng đầu vào : 1MΩ±2%
Độ cách điện kênh : 50Hz: 100 : 1, 10MHz: 40 : 1
Điện áp vào max : 400V (PK-PK) DC + AC PK-PK
Đầu vào chia : 1X,10X,100X,1000X
Chiều dài ghi : Max.10M điểm cho 1 kênh
Độ chính xác lấy mẫu/ trễ : ±100ppm
Đầu vào dạng : DC, AC, Ground
Độ phân giải (A/D) : 8 bits
V/div : 2mV/div~10V/div(at input)
Kiểu Trigger : Edge, Pulse, Video, Slope, Alternate
Chế độ Trigger : Auto, Normal, Single
Mức Trigger : ±6
Chế độ thu thập : Mẫu, phát hiện đỉnh và trung bình
Toán học : +, -, ×, ÷, FFT
Sóng lưu trữ : 15 dạng sóng
Truyền thông : USB, USB Flash, LAN, VGA
Nguồn : 100V-240V AC, 50/60Hz, CATII
Công suất : <18W
Cầu chì : 1A, T class, 250V
Phụ kiện : Que đo, đầu nguồn, CD, HDSD, cable USB
Bảo hành : 12 months
Hãng sản xuất : Owon
Xuất xứ: China
Model | SDS8302 | ||
Bandwidth | 300MHz | ||
Sample rate(Real time) | 2GS/s | ||
Horizontal Scale(S/div) | 1ns/div~100s/div, step by 1~2~5 | ||
Rise time (at input, typical) | ≤1.7ns | ||
Channels | Dual | ||
Vertical System | Vertical resolution (A/D) |
8 bits Resolution (2 channels simultaneously ) |
|
Vertical sensitivity | 2mV/div~10V/div(at input) | ||
Displacement |
±1V(2mV~100mV), ±10V(200mV~1V), ±100V(2V~10V) |
||
Analog Bandwidth | 300MHz | ||
Single bandwidth | Full bandwidth | ||
low frequency | ≥ 5Hz | ||
Rise time (at input, typical) | ≤1.7ns | ||
DC gain accuracy | ±3% | ||
DC accuracy(Average) | Average>16: ±(3% rdg + 0.05 div) for delta V | ||
Measurement | Cursor measurement | delta V and delta T between cursors | |
Automatic measurement | Vpp, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Vamp, Vavg, Vrms, Overshoot, Preshoot, Freq, Period, Rise Time,Fall Time, DelayA→B , DelayA→B , +Width, -Width, +Duty, -Duty | ||
Waveform Math | +, -, ×, / ,FFT | ||
Waveform storage | 15 waveforms | ||
Lissajou’s figure | Bandwidth | Full bandwidth | |
Phase difference | ±3 degrees | ||
Communication interface | USB, support USB flash disk storage, SVGA | ||
Trigger | Trigger level range | ±6 divisions from screen center | |
Trigger level accuracy | ±0.3div | ||
Horizontal Trigger displacement | Pre-trigger: 655 div,Post-trigger: 10 div | ||
Trigger Holdoff range | 100ns~10s | ||
Edge trigger | Rising,Falling | ||
Pulse Trigger | Trigger condition |
Positive pulse:>,<,= negative pulse:>,<,= |
|
Pulse width range | 24ns~10s | ||
Video Trigger | NTSC,PAL,SECAM | ||
Slope Trigger | Trigger condition |
Positive pulse:>,<,= negative pulse:>,<,= |
|
Time setting | 24ns~10s | ||
Alternate Trigger | Edge, Pulse, Video, Slope | ||
Waveform record | Waveform quantity | 1~1000 | |
Interval time | 1ms~1000s | ||
Display |
8" color LCD,TFT display, 800x600 pixels,65535 colors |
||
Power Supply | 100~240VAC RMS, 50/60Hz, CAT II | ||
Power consumption | < 18W | ||
Dimension Weight |
340mm(L)×155mm(H)×70mm(W) 1.8kg (without battery) |
Included Accessories | |||
|