22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Model : Protek 5060
Thương hiệu : Protek / Hàn Quốc
Xuất xứ : Hàn Quốc
Bảo hành : 12 tháng
Băng thông : 60Mhz
Số kênh : 2 + 1 kênh ngoài
Tốc độ mẫu : 500Msa/s
Rise time : <14nS
Trở kháng vào : 1Mohm, 17pF
Độ nhạy đầu vào : 2mV ~ 10V/div
Chế độ vào : AC, DC, LF rej, HF rej
Độ phân giải : 8 bit
Độ dài bộ nhớ : 32k ( đơn kênh), 16k (2 kênh)
Điện áp vào max : 400V (AC+DC Peak)
Time/div : 5ns/Div ~ 50s/div, Scan 100ms – 50s/div
Kích Trigger : CH1, CH2, EXT, EXT/5, AC Line
Kiểu Trigger : Edge,Vedio, Pulse Width, Alternative
Chế độ Trigger : Auto, Normal, Single
Điện áp đo : Vpp, Vamp, Vmax, Vmin, Vtop, Vmid, Vbase, Vavg, Vrms, Vcrms, Preshoot, Overshoot
Thời gian đo : Frequency, Rise Time, Positive Width, Negative Width, Duty Cycle
Xử lý tín hiệu sóng : CH1 +/- CH2, CH1*CH2, CH1/CH2, FFT
Tính toán : +, -, /, /, FFT
Lưu trữ : 20 nhóm cài đặt, 20 nhóm dạng sóng
Màn hình : 7 inch
Nguồn /Khối lượng : 100-240V, 45-440Hz / 2.5Kg
Phu kiện : Que đo hiện sóng, Hướng dẫn sử dụng, đầu cắm nguồn.
Specifications | |
Bandwidth | 60 MHz |
Channels | 2 Channels + 1 Extension |
Real-Time Sampling Rate | 500 MSa/s (single channel), 250MSa/s (double channel) |
Equivalent-Time Sampling Rate | 50GSa/a |
Horizontal | |
Range | 5ns/Div - 50s/Div |
Scan | 100ms - 50s/div |
Step | 1 - 2.5 - 5 Order |
Mode | Main, Window, Window Zoom, Scan, X-Y |
Bandwidth | 20 MHz (-3 dB) |
Vertical | |
Rise time | <5.8ns |
Maximum Input | ±400 V (DC + AC PK-PK), Cat I, Cat II |
Input Impedance | 1MΩII 17 pF |
Polarity | Normal/Invert |
Probe | 1x/5x/10x/50x/100x/500x/1000x |
Trigger | |
Source | CH1, CH2, EXT, EXT/5, AC Line |
Trigger Sensitivity |
Internal: ±(0.2 div x V/div)(wihin ±4 divisions from center of screen) External: ±(6% of setting + 40mv) External/5: ±(6% of setting + 200 mv) |
Mode | Auto, Normal, Single |
Type | Edge, Pulse, Video, Slope, Alternative |
Other | |
Voltage Measurement | Vpp, Vmax, Vmin, Vamp, Vtop, Vbase, Vavg, Mean, Vrms, Crsm, FOV, FPRE, ROV, RPRE |
Time Measurement | Period, Frequency, +Wid, -Wid, Rise Time, Fall Time, BWid, +Dut, -Dut |
Cursors Measurement |
Manual Mode Track Mode Auto Mode |
Waveform Signal Process | CH1 +/- CH2, CH1*CH2, CH1/CH2, FFT |
Interface | Classical, Modern, Traditional, Succinct |
Display | 7-inch(178mm) Color TFT (480*234) LCD |
Display Resolution | 480 x 234 pixels |
Power Source | AC 100 - 240V, 45 - 440 Hz, 50VA Max |
Dimension/Weight | 323.1 x 135.1 x 157mm (LxWxH) |
Memory Depth | 32 Kpts (single channel), 16 Kpts (double channel) |
Vertical Sensitivity | 2 mv - 10v/div Storage |
Vertical Resolution | 8 bit |
Coupling | AC, DC, LF rej, HF rej |
Range |
CH1, CH2: ±6 division from center of screen EXT: ±1.2V EXT/5: ±6V |
Math Operation | +, -, /, /, FFT |
Digital Filter | High-Pass, Low-Pass, Band-Pass, Band-Stop |
Internal Storage | 2 Group of referance waveform, 20 Groups of settings, 20 groups of Waveforms |
External Storage | Bitmap save, CSV save, Waveform save, Setting save |
Lasting | off, 1s, 2s, 5s, Infinite |
Language Options | English, French, German, Russian, Spanish, Simplified Chinese, Traditional Chinese, Portuguese, Japanese, Korean, Italian, Arabic |