Model : MSO70804C
Hãng sản xuất: Tektronix
Băng thông : 8Ghz
Số kênh : 4 kênh, 16 kênh logic
Tốc độ lấy mẫu : 25 GS/s ( chế độ ET/IT là 5 TS/s)
Rise Time : 10% ~ 90%: 49 ps
20% ~ 80%: 34 ps
Độ dài sóng: 62.5~125Mega
Độ phân giải thời gian: 40 ps ( chế độ ET/IT là 200fs)
Độ nhiễu trục tung: 0.35%
Chế độ thông thường
Trục tung
Giới hạn băng thông: 500MHz
Đầu vào: DC, GND
Trở kháng đầu vào: 50 Ω ±3%, 1 MΩ
Độ nhạy: 23 GHz, 25 GHz, 33 GHz models: 6.25 mV/div ~ 600 mV/div (62.5 mV ~ 6V fscale)
20 GHz models: 20 ~ 500 mV/div (200 mV ~ 5V fs)
Models khác: 10 mV/div ~ 500 mV/div (100 mV ~ 5V fs)
Độ phân giải: 8 bit
Điện áp đầu vào tối đa:23 GHz, 25 GHz, 33 GHz models: ≤1.2 Vfs
Models khác <5.0 Vrms( ≥100 mV/div); 1.0 Vrms (<100 mV/div)
Độ chính xác: ±0.35%
Khoảng offset: 23 GHz, 25 GHz, 33 GHz models: +3.4 V ~ ‒3.4 V
Models khác: ±450 mV ~ ±2.0 V
Trục hoành
Thời gian trễ: –5.0 ks ~ 1.0 ks
Độ chính xác: ±1.5 ppm
Chế độ logic
Băng thông logic: 2.5GHz ( với đầu P6780) ; 1GHz (với đầu P6750 và P6717A)
Số kênh đầu vào: 16 kênh (từ D15~D0)
Độ phân giải trục tung: 1 bit
Ngưỡng lựa chọn: thiết lập độc lập
Độ chính xác: ±75 mV
Độ phân giải: 5mV
Khoảng điện áp: –2 ~ +4.5V ( với đầu P6780) ; –1.5 ~ +4.0 V ( với đầu P6750, P6717A)
Thời gian trễ: –5.0 ks ~ 1.0 ks
Độ chính xác: ±1.5 ppm
Trigger:
Chế độ: Auto, Normal, and Single
Khoảng giữ: 250ns ~ 12s
Loại trigger: Bus, I2C , SPI , CAN, LIN, FlexRay, RS-232/422/485/UART, USB, MIL-STD-1553B, PCI Express, Edge, Glitch, Pattern, State, Timeout,...
Tính toán sóng: +, -, x, /, tích phân, vi phân, FFT,log, min, max, sin cos tan....
Màn hình : 12.1 inch, 1024x768
Giao tiếp :USB 2.0, LAN Port, cổng audio, chuột, bàn phím, GPIB
Nguồn : 100 to 240 VRMS, ±10%, 50/60 Hz; 115 VRMS ±10%, <870 W, 400 Hz
Kích thước : 298mm x 451mm x 489.97mm
Khối lượng : 24Kg
Phụ kiện gồm: Phần mềm, dây nguồn, HDSD, đầu đo, bộ đầu logic 16 kênh