22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Máy phát xung EZ FG-7005C có các thông số kỹ thuật sau:
1) Thông số đầu ra
Dạng sóng : Sin, vuông, tam giác, răng cưa, xung, DC, TTL/CMOS
Tần số : 0.05 Hz ~ 5 MHz với 7 giải đo
Độ chính xác : +-5%
Mức đầu ra : 20 Vpp mạch hở, 10 Vpp ở 50 ohm tải
Trở kháng đầu ra : 50 Ohm
2) Điều khiển tần số bên ngoài
Điện áp đầu vào : 0 ~ 10V (DC + AC đỉnh)
Giải tần số biến đổi : 100 : 1
Độ chuyển DC : ± 10V (Without Load), ± 5V (With Load)
Giải biến đổi đối xứng : 10 :1 đến 1 : 10
3) Dạng sóng Sin
Độ méo : nhỏ nhất 1% (0.2Hz~100kHz)
4) Xung vuông
Thời gian lên xuống : Nhỏ nhất 25ns
5 ) Xung tam giác
Độ tuyến tính : Nhỏ nhất 1% to 100kHz và nhỏ nhất 5% to 2Mhz
6) Đầu ra TTL
Thời gian lên xuống : Nhỏ nhất 25ns
7) Đầu ra CMOS
Đầu ra : 4 V ~ 15V +-1V
Thời gian lên xuống : 40ns
8) Đầu ra
Điên áp : 20 Vp-p mạch hở và 10Vp-p mạch kín
Trở kháng : 50 Ohm + -5%
9) Tần số đếm
Hiện thị 6 số LED ( 0.2Hz ~ 50Hz)
Độ chính xác : +-1
Độ nhạy đầu vào : Khz : 100mV và Mhz : 300mV
10) Thông số chung
Vận hành : 0°C ~ 40°C, 85% RH
Nguồn : AC 115/230V ± 10%, 50/60Hz
Công suất : 20W
Kích thước : 225x80x260mm
Phụ kiện : Dây nguồn, cầu chì, đầu nối ra, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : EZ - Hàn Quốc
Xuất xứ : Hàn Quốc
Specifications
SPECIFICATIONS | FG-7005C |
FREQUENCY | |
Output Waveform | Sine, Triangle, Square, Pulse, Sawtooth, Ramp, TTL, CMOS |
Frequency Range | 0.05Hz-5MHz in the 7 Ranges (1, 10, 100, 1K, 10K, 100K, 1M) |
Frequency Accuracy | ± 1 count |
EXTERNAL FREQUENCY CONTROL (VCF) | |
Input Voltage | 0 to 10V (DC + AC peak) |
Frequency Variable Range | 100:1 or More |
DC Offset | ± 10V (Without Load), ± 5V (With Load) |
Symmetrical Variable Range | 10:1 to 1:10 or More |
SINE WAVE | |
Distortion | Less than 1% (0.2Hz~100kHz) |
SQUARE WAVE | |
Rise/Fall Time | Less than 25ns |
TRIANGLE WAVE | |
Linearity | Less than 1% to 100kHz, Less than 5% to 2MHz |
TTL OUTPUT | |
Output | TTL level |
Rise/Fall Time | Less than 25ns |
CMOS OUTPUT | |
Output | 4V~15V ± 1V, Continuously Variable |
Rise/Fall Time | Less than 40ns (at Max, output level) |
SWEEP | |
Width | 1:1 to 100:1 |
Rate | 20ms to 2s (50Hz to 0.5Hz) |
Internal Sweep | Linear |
External Sweep | By means of VCF input |
OUTPUT | |
Output Voltage | 20Vp-p (Open circuit), 10Vp-p (into 50W) |
Attenuator | -20dB step and continuously Variable |
Impedance | 50W ± 5% |
FREQUENCY COUNTER | |
Display | 6 digit green LED (0.2Hz ~ 50MHz) |
Accuracy | ±Timebase Error ± 1 count |
Input Sensitivity | kHz: 100mV, MHz: 300mV |
Max. Input Voltage | 150Vrm (at 1kHz) |
GENERAL | |
Operating Environments | 0°C ~ 40°C, 85% RH |
Ranges for Guaranteed | 25°C ±5°C, 70% RH |
Power Requirements | AC 115/230V ± 10%, 50/60Hz |
Power Consumption | Approx. 20W |
Dimensions (mm) | 225 (W) X 80 (H) X 260 (D) |
Accessories | Power Cord, BNC Cable, Fuse, Operators Manual |