Sóng AM
Sóng mang: sin, vuông, tam giác, răng cưa, dạng xung, xung tùy ý
Sóng điều chế: sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống
Tỷ lệ điều chế: 2 mHz - 20 kHz
Độ sâu điều chế: 0% - 120.0%
Chế độ: INT, EXT
Sóng FM
Sóng mang: sin, vuông, tam giác, răng cưa
Sóng điều chế: sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống
Tỷ lệ điều chế: 2 mHz - 20 kHz
Chế độ: INT, EXT
Điều chế độ rộng xung PWM
Sóng mang: vuông
Sóng điều chế: sin, vuông, tam giác, sườn lên, sườn xuống
Tỷ lệ điều chế: 2 mHz - 20 kHz
Độ lệch: 0% - 100.0%
Chế độ: INT, EXT
SWEEP
Dạng sóng: Sin, vuông, tam giác, xung tùy ý
Kiểu: Tuyến tính hoặc logarit
Thời gian: 1 ms to 500 s
Chế độ: INT, EXT
FSK:
Sóng mang: sin, vuông, tam giác, răng cưa, xung
Sóng điều chế: 50% chu kỳ làm việc
Tỷ lệ điều chế: 2mHz - 100kHz
Chế độ: INT, EXT
Kích đầu vào bên ngoài: FSK, Burst, Sweep
Cấp đầu vào: TTL
Độ dốc: tăng hoặc giảm
Độ rộng xung: >100ns
Điện trở đầu vào: 10kΩ
Bộ điều chế ngoài: AM, FM, Sweep, PMW
Dải điện áp: ±5V
Điện trở đầu vào: 10kΩ
Tần số: DC - 20kHz
Đầu ra Trigger: Burst, Sweep
Cấp đầu vào: TTL
Dộ rộng xung: >450ns
Tỷ lệ tối đa: 1MHz
Burst
Sóng mang: sin, vuông, tam giác, răng cưa
Tần số: 1uHz~80MHz
Đếm burst: 1 đến 1.000.000
Chu kỳ nội bộ: 1ms tới 500s
Chế độ: Trigger ngoài
Độ trễ
Sweep: < 10 us
Burst: < 100 ns
Jitler- độ biến động:
Sweep: 2.5 us
Burst: 1 ns
Lưu trữ : 10 ngăn nhớ
Giao tiếp : USB, GPIB, RS232
HIện thị : LCD 4.3 inch TFT
Điều kiện làm việc: 0 ~ 40°C , độ ẩm ≤ 80%,
Nguồn : AC100-240V, 50,60Hz
Khối lượng : 4Kg
Kích thước: 265 (W) x 107 (H) x 374 (D) mm
Phụ kiện gồm : Máy chính, HDSD, Nguồn, Đầu GTL-101× 1