22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Số kênh : 2
Băng thông : 25MHZ
Thời gian lấy mẫu : 125MSa/s
Độ phân giải : 14bits
Dạng dạng chuẩn : Since, vuông, tam giác, xung, nhiễu
Dạng sóng tùy ý : Exponential Rise, Exponential Fall, Sin(x)/x, Step Wave, and others, total 45 built-in waveforms,
and user-defined arbitrary waveform
Tần số đầu ra :
+ Sóng Sine : 1 μHz—25MHz
+ Sóng vuông : 1 μHz—10MHz
+ Dạng xung : 1 μHz—10MHz
+ Tam giác : 1 μHz—1MHz
+ Tùy ý : 1 μHz—10MHz
Dạng sóng tùy ý :
+ Độ dài : 2 to 8Kpts
+ Thời gian lấy mẫu : 125MSa/s
+ Độ phân giải : 14bits
Biên độ tín hiệu :
+ Biên độ : 10mVPP-10VPP(50Ω) 20mVPP-20VPP
+ Độ phân giải : 1mVPP or 14bits
+ DC Offset Range (AD+DC) : ±5V(50Ω)、±10V(High Impedance)
+ DC Offset Range Resolution : 1mV
+ Trờ kháng tải : 50Ω
Điều chế :
+ Điều chế sóng : AM, FM, PM, FSK,Linear / Logarithm Sweep,and Burst
+ Điều chế tần số : 2mHz ~ 20khz (FSK 1uHz ~ 100Khz)
Chức năng đếm
+ Chức năng : Frequency Period, +Width,-Width +Duty, and -Duty
+ Tần số đếm : 100mHz ~ 200Mhz
+ Độ phân giải : 6 số
Hiện thị : 3.9-inch(480×320) TFT LCD
Giao tiếp : USB Host,USB Device,RS232
Kích thước (W×H×D) : 235×110×295(mm)
Khối lượng : 3KG
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : OWON
Xuất xứ : China
Model AG1022F
Bandwidth 25MHZ
Channel Dual
Sample Rate 125MSa/S
Vertical Resolution 14bits
Amplitude Flatness 20mVPP-20VPP
Standard waveforms Sine, Square, Pulse, Ramp, Noise
Arbitrary waveforms Sinc,Exponential Rise and Decay, DC, User defined
Frequency Characteristics 125MSa/s,Resolution 1μHz
Sine 1 μHz - 25MHz
Square 1 μHz - 10MHz
Pulse 1 μHz - 10MHz
Ramp 1 μHz - 1MHz
Arbitrary waveforms
Wavelength 2 to 8Kpts
Sample Rate 125MSa/s
Vertical Resolution 14bits
Non-Volatile Memory 4 waveforms
Amplitude characteristics
Amplitude 10mVPP-10VPP(50Ω), 20mVPP-20VPP(High Impedance)
Resolution 1mVPP or 14bits
DC Offset Range (AD+DC) ±5V(50Ω)、±10V(High Impedance)
DC Offset Range Resolution 1mV
Load Impedance 50Ω(typical)
Modulation
Modulationwaveform AM/FM/PM/FSK/PWM,Linear/Logarithm Sweep and Burst
Modulation Frequency 2mHz to 20.00KHz (FSK 1μHz - 100KHz)
Counter Specifications
Function Frequency, Period, Positive/Negtive Pulse Width, Duty Cycle
Frequcy Range 1uHz to 200MHz
Frequcy Resolution 6 digits/second
Input / Output
Display 3.9-inch(480×320) TFT LCD
Type external reference clock input/output
Interface USB Host,USB Device,RS232
Mechanical
Dimensions(W×H×D) 235×110×295(mm)
Weight(without package) 3 KG