22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: Hioki
Model: 8206-10
Xuất sứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật
- Thang đo:
+ Điện áp AC:100/200/500 V f.s. 3 thang
+ Dòng điện AC: 10A tới 100A AC 4 thang
+ 10 A tới 500 A AC 6 thang
+ 10 A tới 1000 A AC 7 thang
- Thời gian lấy mẫu: 10ms
- Đặc tính tần số:
+ Thang AC/DC: +0.5 dB to -3 dB/30 Hz to 30 kHz.
+ Thang AC: Đặc tính tần số được xác định bởi cảm biến kẹp đo dòng
- Tốc độ cuốn giấy: 60cm/phút tới 2cm/giờ, 5 thang
- Số kênh đầu vào: 1 kênh điện áp AC hay DC, 1 kênh dòng điện AC
- Độ chính xác:
+ Điện áp: ±2 % f.s. (ACV/45 Hz to 66 Hz)
+ Dòng điện: ±3.53 % f.s
- Nguồn:
+ 100 to 240 V AC (50/60 Hz)
+ 9.5 to 14 V DC
- Kích thước, khối lượng: 250×122×93.5mm, 1.2 kg
- Thiết bị đi kèm: giấy ghi x1, đầu giữ giấy × 2, dây nguồn x1, dây giao tiếp, Hộp đựng x1
- Bảo hành: 12 tháng
Measurement ranges |
AC Voltage: 100/200/500 V f.s. 3 ranges AC Current: 10 A to 100 A AC 4 ranges (with optional CLAMP ON SENSOR 9650) 10 A to 500 A AC 6 ranges (with optional CLAMP ON SENSOR 9651) 10 A to 1000 A AC 7 ranges (with optional CLAMP ON SENSOR 9668) |
Sampling period | 10 ms |
Frequency characteristic |
AC/DC voltage range: +0.5 dB to -3 dB from 30 Hz to 30 kHz. AC current range: Frequency characteristic is determind by the clamp sensor. |
Paper feed speed | 60 cm/hour to 2 cm/hour, 5 ranges |
Number of input channels |
1 channel AC voltage and 1 channel AC current (Simultaneous recording based on two channel alternating sampling, for commercial power lines, input is voltage isolated.) |
Accuracy |
Voltage: ±2 % f.s. (45 Hz to 66 Hz), Current: ±3.53 % f.s. (used with CLAMP ON SENSOR 9651 / option, AC 500 A range) |
Power supply | 100 to 240 V AC (50/60 Hz) or 9.5 to 14 V DC, 2 way |
Dimensions, mas | 250 mm(9.4 in)W × 122 mm(4.8 in)H × 93.5 mm(3.66 in)D, 1.2 kg (42.33 oz) |
Accessories | Recording paper 9235 (1 roll), roll paper holder (2), Power cord (1), CONNECTION CORD 9257 (1), CARRYING CASE 9344 (1) |
Catalog
8205-10 / 8206-10
product catalog.pdf (1.3 MB) (2009-02-24 updated)