22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: Hioki
Model: 8826
Xuất sứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật
- Số đơn vị đầu vào: Max. 16 đơn vị
- Số kênh:
+ 32 kênh analog
+ 32 kênh logic
- Thang đo:
+ 5mV~20V/div, 12thang, độ phân giải: 1/80 thang đo
- Đầu vào tối đa cho phép: 400 V DC
- Đặc tính tần số: DC to 400 kHz
- Thời gian: 100 μs to 5 min/div, 20thang, thời gian lấy mẫu: 1/100 của thang đo
- Chức năng đo: ghi bộ nhớ, ghi, ghi X-Y, ghi RMS, FFT
- Dung lượng bộ nhớ: 12-bits × 4M-Words/ch (dùng 4 kênh Analog) tới 500k-Words/ch (dùng 32 kênh Analog)
- Phương tiện lưu trữ: thẻ nhớ PC loại III slots, thẻ nhớ FLASH(lên đến 2 GB), Ổ đĩa FD(MS-DOS)
- Máy in: 264×30m, giấy cuộn nhiệt, tốc độ ghi 25mm/s
- Hiển thị: 10.4 inch TFT color LCD (SVGA, 640×480 điểm)
- Giao tiếp: LAN, RS-232C, GP-IB
- Nguồn:
+ 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 300 VA max, 100 VA khi tắt máy in
- Kích thước, khối lượng: 401mm×235mm×382mm, 11kg
- Thiết bị đi kèm: Hướng dẫn sử dụng x1, vỏ bảo vệ x1, Đĩa ứng dụng x1, dây nguồn x1, nhãn dây đầu vào x1, Thẻ bảo vệ máy tính x1, Giấy in x1, Cuộn giấy đính kèm x2, đĩa ứng dụng x1
- Bảo hành: 12 tháng
Number of input Units | Max. 16 units |
Number of channels | 32 analog channels + 32 logic channels (Isolated analog channels, isolated input and frame, logic has common GND) |
Measurement ranges | 5 mV to 20 V/div, 12 ranges, resolution : 1/80 of range (using the 8936) Full-scale: 20 div (Normal), 24 div (Wide) |
Max. allowable input | 400 V DC (using the 8936) |
Frequency characteristics | DC to 400 kHz (±3dB, using the 8936) |
Time axis (MEMORY) | 100 μs to 5 min/div, 20 ranges, Sampling period: 1/100 of range (100 points/div resolution), External sampling possible |
Measurement functions | Memory recorder, Recorder, X-Y recorder, RMS recorder (50/60 Hz or DC only), Recorder and Memory, FFT |
Memory capacity | 12-bits × 4M-Words/ch (using 4 Analog channels) to 500k-Words/ch (using 32 Analog channels), Note: Memory capacity can be expanded 4 times. |
Data storage media | PC card type III slot × 1, Flash ATA (up to 2GB), FD drive (MS-DOS) |
Interfaces (option) |
GP-IB: using the 9558 GP-IB card. Note: Model 9558 has been discontinued; new GP-IB applications are not supported. RS-232C: using the 9557 RS-232C card. Note: Model 9557 has been discontinued; new RS-232C applications are not supported. LAN: using a HIOKI-tested LAN card. Note: The LAN card from HIOKI has been discontinued; new LAN applications are not supported. |
Printing | 264 mm (10.39 in) × 30 m (98.43 ft), thermal paper roll, Recording speed : Max. 25 mm (0.98 in)/sec |
Display | 10.4 inch TFT color LCD (640 × 480 dots) |
Power supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 300 VA max. (at use with the 8936 16 units), 100 VA at printer OFF |
Dimensions, mass | 401 mm (15.79 in) W × 235 mm (9.25 in) H × 382 mm (15.04 in) D, 11 kg (388 oz) (main unit only) |
Supplied accessories | Power cord × 1, Printer paper × 1, Protective cover × 1, Roll paper attachment × 2, PC card protector ×1, Connection cord label × 1, Instruction Manual × 1, Application Disk (Wave Viewer Wv, Communication Commands table) × 1 |
Catalog
8826
product catalog.pdf (2.58 MB) (2012-01-12 updated)