22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: Hioki
Model: RM8740
Xuất sứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật
- Số kênh:
+ Khối 1: 16 đơn vị analog /32 kênh analog + 8 kênh đầu vào logic tiêu chuẩn
+ Khối 1: 13 đơn vị analog+3 đơn vi logic/ 26 kênh analog + 56 kênh logic
+ Khối 2: 11 đơn vị analog/ 22 kênh analog + 8 kênh đầu vào logic tiêu chuẩn
+ Khối 2: 8 đơn vị analog+3 đơn vi logic/ 16 kênh analog + 56 kênh logic
- Thang đo:
+ 5mV~20V/div, 12thang, độ phân giải: 1/100 thang đo
+ 5mV~50V/div, 5thang, độ phân giải: 1/50000 thang đo
- Đầu vào tối đa cho phép: 400 V DC/ 300 V AC/DC so với đất
- Đặc tính tần số: DC to 5MHz
- Thời gian: 5μs to 5 min/div, 26thang, thời gian lấy mẫu: 1/100 của thang đo
- Chức năng đo: ghi bộ nhớ( ghi tốc độ cao), FFT
- Dung lượng bộ nhớ: 16M-Words/ch, tất cả 864MWord
- Phương tiện lưu trữ: thẻ nhớ USB
- Hiển thị: Không có( thiết bị đầu cuối trên block, 800x600 điểm ảnh)
- Giao tiếp: LAN, USB2.0
- Nguồn:
+ 100 to 240 V AC, 50/60 Hz (250 VA max.)
- Kích thước, khối lượng: 426×177×× 505 mm (19.88 in) D, 10.8 kg
- Thiết bị đi kèm: Hướng dẫn sử dụng x1, Đĩa ứng dụng x1, dây nguồn x1,
- Bảo hành: 12 tháng
MR8740 | MR8741 | |
Number of channels |
[Block I: 16 analog units] From 32 ch analog + 8 ch standard logic inputs [Block I: 13 analog units + 3 logic units] 26 ch analog + 56 ch logic (8 ch standard logic + 48 ch logic unit) [Block II: 11 analog units] From 22 ch analog + 8 ch standard logic [Block II: 8 analog units + 3 logic units] 16 ch analog + 56 ch logic (8 ch standard logic + 48 ch logic unit) *Instrument consists of two blocks, Block I and Block II. *Block I and Block II start measurement simultaneously by means of trigger synchronization (internal setting). |
[8 analog units] From 16 ch analog + 16 ch standard logic [5 analog units + 3 logic units] 10 ch analog + 64 ch logic (16 standard logic + 48 logic unit) |
*Analog unit channels are isolated from each other and from chassis. Logic unit channels and standard logic terminal channels share a common GND with chassis. | ||
Measurement ranges (20 div full scale) |
5 mV to 20 V/div, 12 ranges, resolution : 1/100 of range (when using 8966) 5 mV to 50 V/div, 5 ranges, resolution : 1/50,000 of range (when using MR8990) |
|
Max. allowable input | 400 V DC (when using 8966; upper limit voltage that can be applied between input terminals without damage) | |
Max. rated voltage to earth | 300 V AC/DC (input and instrument are isolated; between input channels and chassis; upper limit voltage that can be applied between input channels without damage) | |
Frequency characteristics | DC to 5 MHz (-3dB, when using 8966) | |
Time axis (MEMORY operation) | 5 μs to 5 min/div; 26 ranges; time axis resolution: 100 points/div; time axis expansion: 3 stages from ×2 to ×10; compression: 13 stages from 1/2 to 1/20,000 | |
Measurement functions | Memory (high-speed recording), FFT | |
Memory capacity | 16 MW/ch (fixed), total of 864 MW installed | 16 MW/ch (fixed), total of 256 MW installed |
External storage | USB memory stick (USB 2.0) | |
Display | None (1 digital DVI terminal per block, 800 × 600 dots) | None (1 digital DVI terminal, 800 × 600 dots) |
External interfaces |
[LAN] 100Base-TX (DHCP and DNS support, FTP server, HTTP server) [USB] USB 2.0 Series A receptacle × 2 (mouse operation) |
|
Power supply | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz (250 VA max.) | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz (120 VA max.) |
Dimensions and mass | 426 mm (16.77 in) W × 177 mm (6.97 in) H × 505 mm (19.88 in) D, 10.8 kg (381.0 oz) (main unit only) | 350 mm (13.78 in) W × 160 mm (6.30 in) H × 320 mm (12.60 in) D, 5.4 kg (190.5 oz) (main unit only) |
Accessories | Instruction Manual ×1, Application Disk (Wave Viewer Wv, Communication Commands table) ×1, Power cord ×1 |
Catalog
MEMORY HiCORDER MR8740/MR8741
product catalog.pdf (2.35 MB) (2013-07-26 updated)