22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: Hioki
Model: MR8847-02
Xuất sứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật
- Số kênh:
+ 16 kênh analog với [8 analog input modules]
+ 16 kênh logic với [8 analog input modules]
+ 10 kênh analog với [5 analog input modules + 3 logic input modules]
+ 64 kênh logic với [5 analog input modules + 3 logic input modules]
- Thang đo:
+ 5mV~20V/div, 12thang, độ phân giải: 1/100 thang đo
+ 5mV~20V/div, 12thang, độ phân giải: 1/1600 thang đo
- Đầu vào tối đa cho phép: 400 V DC
- Đặc tính tần số: DC to 5 MHz / DC to 100 kHz
- Thời gian: 5μs to 5min/div, 26thang,at 100 points/div
- Chức năng đo: MEMORY (ghi tốc độ cao), RECORDER (đọc/ghi thời gian thực), X-Y RECORDER (X-Y đọc /ghi thời gian thực), FFT
- Dung lượng bộ nhớ: 128M-Words/ch (dùng 2 kênh Analog) tới 16M-Words/ch (dùng 16 kênh Analog), tất cả có 256MW bộ nhớ
- Phương tiện lưu trữ: thẻ nhớ USB, thẻ nhớ CF × 1 (lên đến 2 GB), Ổ đĩa cứng (80GB)
- Máy in: 216×30m, giấy cuộn nhiệt, tốc độ ghi 50mm/s
- Hiển thị: 10.4 inch TFT color LCD (SVGA, 800×600 dots)
- Ngôn ngữ: English, Japanese, Korean, Chinese
- Giao tiếp: LAN, USB
- Nguồn:
+ 100 tới 240V AC, 50/60Hz (130VA max.,khi dùng máy in: 220VA max.)
+ 10 tới 28V DC
- Kích thước, khối lượng: 351mm×261mm×140mm, 7.6kg
- Thiết bị đi kèm: Hướng dẫn sử dụng x1, hướng dẫn đo x1, Đĩa ứng dụng x1, dây nguồn x1, nhãn dây đầu vào x1, Cáp USB x1, Giấy in x1, Cuộn giấy đính kèm x2
- Bảo hành: 12 tháng
Number of channels |
[8 analog input modules]: 16 analog channels + 16 logic channels (standard) [5 analog input modules + 3 logic input modules]: 10 analog channels + 64 logic channels (standard 16 channels + 48 channels in logic input modules) * For analog modules, channels are insulated vs. each other and vs. unit ground. For logic modules and integrated standard logic channels, all channels use the unit ground. |
||||||
Measurement ranges (20 div full-scale) |
5mV to 20V/div, 12ranges, resolution : 1/100 of range (using the 8966) 5mV to 20V/div, 12ranges, resolution : 1/1600 of range (using the 8968) |
||||||
Max. allowable input | 400 V DC (using the 8966/8968) | ||||||
Frequency characteristics | DC to 5 MHz (-3dB, using the 8966), DC to 100 kHz (-3dB, using the 8968) | ||||||
Time axis (MEMORY) |
5μs to 5min/div, 26ranges,at 100 points/div resolution, three steps of time-axis magnification from 2× to 10×, and 13 steps of time-axis compression from 1/2× to 1/20,000×. | ||||||
Measurement functions |
MEMORY (high-speed recording), RECORDER (real-time recording), X-Y RECORDER (X-Y real-time recording), FFT |
||||||
Other functions | Waveform judgment (at Memory, X-Y recorder, or FFT function) | ||||||
Memory capacity |
|
||||||
Data storage media | USB memory, CF Card slot × 1 (Up to 2 GB), Hard disk drive (option, 80GB) | ||||||
Printing | 216mm (8.50in) × 30m (98.43ft), thermal paper roll, Recording speed : Max. 50mm (1.97in)/sec | ||||||
Display | 10.4 inch TFT color LCD (SVGA, 800×600 dots) | ||||||
Displayable languages | English, Japanese, Korean, Chinese | ||||||
External interfaces |
[LAN]:100BASE-TX; Functions: DHCP, DNS supported, FTP server, HTTP server [USB]: USB2.0 compliant, series A receptacle 1 port, series B receptacle 1 port (file transfer to PC, remort control from PC) |
||||||
Power supply |
100 to 240V AC, 50/60Hz (130VA max., when using printer: 220VA max.) 10 to 28V DC (when using the optional factory-installed DC POWER UNIT 9784) |
||||||
Dimensions, mass | 351mm (13.82in) W × 261mm (10.28in) H × 140mm (5.51in) D, 7.6kg (268.1oz) (main unit only) | ||||||
Supplied accessories | Instruction Manual×1, Measurement Guide×1, Application Disk (Wave Viewer Wv, Communication Commands table)×1, Power cord×1, Input cord label×1, USB cable×1, Printer paper×1, Roll paper attachment×2 |
Catalog
MR8847-01/-02/-03
product catalog.pdf (2.51 MB) (2012-07-09 updated)