22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: Hioki
Model: PR8112
Xuất sứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật
- Số bút ghi: 2 bút
- Cách thức thực hiện: Tự cân bằng, dùng chỉ ghi một lần
- Tìn hiệu vào: Điện áp DC
- Thang đo:
+ ±1 mV tới 500 mV, 9 thang
+ ±1 V tới 250 V, 8 thang
- Đầu vào tối đa cho phép:
+ Ở thang (V): 250 V DC
+ Ở thang (mV): 30 V DC
- Đô ghi chính xác: ± 0,5% chiều rộng kết quả ghi đúng
- Bề rộng ghi: 150mm
- Độ rộng đầu bút: 5mm
- Tốc độ ghi: 500mm/s hoặc cao hơn khi sử dụng nguồn từ Adapter
- Tốc độ biểu đồ: 10mm/min~600mm/min(8 thang), 10mm/hr~600 mm/hr (8thang): Độ chính xác: ±0.25 %
- Giấy ghi:
+ Fanfold plain paper: SE-10Z-2, length: 15 m
+ Giấy cuộn thường : SE-10, dài: 20 m
- Nguồn:
+ AC ADAPTER 9418-15 (100 to 240 V, 50/60 Hz)
+ Pin(LR20) × 6
+ Nguồn DC: 10 to 27 V DC
- Thời lượng dùng liên tục: 25h
- Công suất: 4VA
- Kích thước, khối lượng: 292x177x182mm, 5.3kg
- Phụ kiện đi kèm: FELT PEN P-1201A (Red) ×1, FELT PEN P-1202A (Green) ×1, RECORDING PAPER SE-10Z-2 (fanfold) ×1, AC ADAPTER 9418-15 ×1, hướng dẫn sử dụng x1, vỏ bảo vệ x1
- Bảo hành: 12 tháng
PR8111 | PR8112 | |
No. of pens | 1 pen | 2 pens |
Operating method | Self-balancing, Disposable felt pen recording | |
Input | DC Voltage (Isolated input channels, isolated input and frame) | |
Measurement ranges | ±1 mV to 500 mV (9 ranges), ±1 V to 250 V (8 ranges) | |
Max. allowable input |
250 V DC (at V range), 30 V DC (at mV range) Max. rated voltage to earth: 300 V DC, AC |
|
Recording accuracy | ±0.5 % of effective recording width (excluding contraction and expansion of recording paper) | |
Recording width | 150 mm (5.91 in) | |
Pen interval | 5 mm (0.20 in) | |
Pen speed | 500 mm/s or greater (using AC adapter) | |
Chart speed |
10 mm/min to 600 mm/min (8 ranges), 10 mm/hr to 600 mm/hr (8 ranges) Accuracy: ±0.25 % (at 500 mm or higher continuous recording) |
|
Recording paper |
Fanfold plain paper: SE-10Z-2, length: 15 m (49.22 ft) Roll plain paper: SE-10, length: 20 m (65.62 ft) |
|
Power supply |
(1) AC ADAPTER 9418-15 (100 to 240 V, 50/60 Hz) (2) D size alkaline battery (LR20) × 6 (When used with the AC adapter, the adapter takes precedence) (3) DC power supply: 10 to 27 V DC (cable available by special order) |
|
Continuous use time | 50 hr (based on in-house testing conditions, use LR20 batteries) | 25 hr (based on in-house testing conditions, use LR20 batteries) |
Max. rated power | 4 VA (AC adapter, DC power) or 3 VA (dry-cell batteries) | |
Dimensions, mass | 292 mm (11.50 in) W × 177 mm (6.97 in) H × 182 mm (7.17 in) D, 3.9 kg (137.6 oz) (main unit only), 4.8 kg (169.3 oz) (with dry-cell batteries) | 292 mm (11.50 in) W × 177 mm (6.97 in) H × 182 mm (7.17 in) D, 4.4 kg (155.2 oz) (main unit only), 5.3 kg (186.9 oz) (with dry-cell batteries) |
Supplied accessories | FELT PEN P-1201A (Red) ×1, RECORDING PAPER SE-10Z-2 (fanfold) ×1, AC ADAPTER 9418-15 ×1, Instruction Manual ×1, Drip-proof cover ×1 | FELT PEN P-1201A (Red) ×1, FELT PEN P-1202A (Green) ×1, RECORDING PAPER SE-10Z-2 (fanfold) ×1, AC ADAPTER 9418-15 ×1, Instruction Manual ×1, Drip-proof cover ×1 |
Catalog
PR8111, PR8112
product catalog.pdf (2.06 MB) (2011-05-26 updated)