22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: KEP
Xuất xứ: EU
Model: SVS-100C
Dùng để thử cách điện găng tay, ủng và các thiết bị cách điện kìm, tô vít... quá trình được thực hiện tự đông
Dải điện áp thử AC, KV: 0.1; 3; 15; 50, 100 (có thể điểu chiển từ 0-100kV)
Số nguồn cao áp: 1
Kiểu bể thử: nhựa, điều khiển tự động
Số kênh thử: 4
Độ chính xác cơ bản: 3%
Công suất tiêu thụ lớn nhất:, kVA: 0.9
Nguồn cung cấp: 220 ± 22
Tấn số: 50 ± 1
Trọng lượng bộ điều khiển, kg: 3
Trọng lượng bể, kg: 20
Trọng lượng bộ cao áp, kg: 25
trọng lượng bộ đo lường, kg: 27
Kích thước bộ điều khiển, mm: 316х187х132
Kích thước bể thử, mm: 700×795×865
Kích thước bộ cao áp, mm: 390х370х330
Kích thước bộ đo lường, mm: 330х500х380
Cung cấp bao gồm:
- Bộ điều khiển SVS-50C: 1 Cái
- Bể thử: 1 cái
- Bộ cao áp BVIEG-50C kèm cáp: 1 cái
- Bộ cao áp BVIEG-100C-2 kèm cáp: 1 cái
- Cáp nguồn 2 cái
- Bộ đo lường 1 cái
- Cáp truyền thông 1 cái
- Dây cao áp kết nối với bể thử: 1 cái
- Dây cao áp kết nối với đối tượng thử : 2 cái
- Dây nối đất 4 cái
- Công tắc để kết nối các công cụ kiểm tra: 4 cái
- Bot holders 4 cái
- Ống kết nối bể, 5 m 1 cái
- Ống kết nối stop 2 cái
- Núm có ren 1 cái
- Adapter tích hợp 1 cái
- HDSD
Fixed high voltage insulation tester SVS-100C is designed for acceptance and electrical insulation testing of the personal electric shock protection ware. The testing process is fully automatic.
The installation allows testing:
Equipment included in the SVS-100C package could be used for testing insulators with AC current (cable sheath, etc.).
Technical Specifications
General SVS-100C specifications:
Characteristic |
Value |
Single-phase AC power supply voltage, V |
220±22 |
Power supply frequency, Hz |
50±2 |
Reduced error of voltage measurements in the range from 20 to 100 V, % |
±3 |
Reduced error of voltage measurements in the range from 1 to 6.5 kV, % |
±3 |
Reduced error of voltage measurements in the range from 6.5 to 15 kV, % |
±3 |
Reduced error of voltage measurements in the range from 10 to 100 kV, % |
±3 |
Reduced error of current measurements, % |
±3 |
Maximum consumed power, kW |
0.9 |
Lifespan, years, avg |
10 |
Test basin specifications:
Characteristic |
Value |
Maximum voltage, kV |
15 |
Range of measurements of leakage currents, mA |
0.3-7.5 |
Number of spaces of test subjects |
4 |
Dimensions, mm, max |
700х795х865 |
Net weight in dry condition, kg, max |
30 |
Control unit specifications:
Characteristic |
Value |
Consumed power, W, max |
20 |
Dimensions, mm, max |
316х187х132 |
Net weight, kg, max |
3 |
Measuring unit specifications:
Characteristic |
Value |
Power consumption measuring unit + BVI, VA, max |
2000 |
Dimensions, mm, max |
330х500х380 |
Net weight, kg, max |
27 |
High voltage supply BVIEG-50 specifications:
Characteristic |
Value |
Range of leakage current measurements, mA |
0.3...10.0 |
Maximum voltage, kV |
50 |
Dimensions, mm, max |
390х370х330 |
Net weight, kg, max |
25 |
Operating Conditions
Package Contents
Description |
Quantity |
Control unit SVS-50C |
1 |
Test bath |
1 |
High-voltage unit BVIEG-50C with cable connection (complete) |
1 |
High-voltage unit BVIEG-100C-2 with cable connection (complete) |
1 |
Power cable |
2 |
Measuring unit |
1 |
Communication cable test set |
1 |
High voltage wire to connect the bath (complete) |
1 |