22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất: KEP
Xuất xứ: EU
Model: SVS-50M
Dùng để thử cách điện găng tay, ủng và các thiết bị cách điện kìm, tô vít...
Điện áp vào 1 pha, V: 220 ± 22
Tần số , Hz: 50 ± 2
Công suất tiêu thụ lớn nhất, kW, max: 2
Số lượng các nguồn điện áp cao: 1
Điện áp ra cao nhất, kV: 0-50 có thể điểu chỉnh 0-50KV
Dải đo điện áp AC, kV: 0,1; 3, 15, 50
Sai số %, max: 3
Dòng điện ra cao nhất, mA: 50
Dong điện đo lường tối đa trên mỗi kênh, mA: 9,99
Số điện cực (channels) của các hạng mục trong bể: 4
Kích thước bể L × W × H, mm: 390×820×390
Trọng lượng khô của bể, kg, max: 10
Kích thước bộ điều khiển L × W × H, mm: 390×320×200
Trọng lượng bộ điều khiển, kg: 14
Kích thước bộ cao áp L × W × H, mm: 390х370х330
Trọng lượng bộ cao áp, kg: 25
Tổng trọng lượng của chân đế kg, max: 60
Tuổi thọ trung bình 10 năm
Cung cấp kèm theo:
- Bộ điều khiển 1 cái
- Kiểm tra lưu vực 1 cái
- Bộ cao áp BVIEG-50M 1 cái
- Cáp nguồn (dài1.8 m) 1 cái
- Dây test tín hiệu (dài 3 m) 1 cái
- Cáp kết nối BVI-50M (dài 3 m) 1 cái
- Cáp cao áp (dài 3 m) 1 cái
- Cáp cao áp (dài 1.5 m) 1 cái
- Cáp nối đất (dài 4 m) 2 cái
- Cầu chì VP2 –1 (250 V, 5 A) 2 cái
- HDSD
Fixed high voltage insulation tester SVS-50M is designed for testing the insulation properties of insulating rods, rubber boots, gloves, electrical and DIY equipment, etc. with AC high voltage with mains frequency, adjustable between 0 - 50 kV.
Technical Specifications
Parameter |
value |
Single-phase AC power supply voltage, V |
220 ± 22 |
Frequency, Hz |
50 ± 2 |
Highest power consumption, kW, max |
2 |
Quantity of sources of high voltage |
1 |
Highest output voltage, kV |
50 |
Measuring ranges AC voltage, kV |
0,1; 3, 15, 50 |
Reduced error voltage measurement in each band,%, max |
3 |
Highest output current, mA |
50 |
Maximum measurable current on the channel, mA |
9,99 |
Number of electrodes (channels) of the test bath items |
4 |
Dimensions baths L × W × H, mm |
390×820×390 |
Baths in dry weight, kg, max |
10 |
Dimensions control unit L × W × H, mm |
390×320×200 |
Control unit weight, kg |
14 |
High-voltage unit dimensions L × W × H, mm |
390х370х330 |
High-voltage unit weight, kg |
25 |
Total weight of the stand, kg, max |
60 |
Area occupied by the stand (recommended, not less), m2 |
2x2 |
Lifespan, years, avg |
10 |
Operating Conditions
Package Contents
Component |
Quantity |
Control unit |
1 |
Test basin |
1 |
High voltage unit BVIEG-50M |
1 |
Power cable (length 1.8 m) |
1 |
Test signal cable (length 3 m) |
1 |
Cable with a torch and a trailer |
1 |
Cable for connecting BVI-50M (length 3 m) |
1 |
High voltage cable (length 3 m) |
1 |
High voltage cable (length 1.5 m) |
1 |
Grounding cable (length 4 m) |
2 |
Fuse VP2 –1 (250 V, 5 A) |
2 |
Documentation |
|
User Manual |
1 |
Metrological certification "Харьковстандартметрология" |
Optional |