22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất: KEP
Xuất xứ: EU
Model: SVS-100M
Dùng để thử cách điện găng tay, ủng và các thiết bị cách điện kìm, tô vít...
Điện áp vào 1 pha, V : 220 ± 22
Tần số, Hz: 50 ± 2
Công suất tiêu thụ cao nhất, kW, max : 2
Số lượng nguồn cao áp: 2
Highest output voltage, kV: 100kV có thể điều chỉnh 0-100KV
Giải điện áp đo lường AC, kV : 0,1; 3, 15, 100
Sai số,%, max: 3
Dòng điện ra cao nhất, mA: 50
Dòng điện đo lớn nhất trên mỗi kênh, mA: 9,99
Số điện cực (số kênh) của bể : 4
Kích thước bể L × W × H, mm: 390×820×390
Trọng lượng bể khi khô, kg, max : 10
Kích thước bộ điều khiển L × W × H, mm: 390×320×200
Trọng lượng bộ điều khiển kg: 14
Kích thước bộ cao áp L × W × H, mm: 390х370х330
trọng lượng bộ cao áp, kg: 25
Tổng trọng lượng chân đế, kg, max : 90
Tuổi thọ trung bình 10 năm
Cung cấp kèm gồm:
- Bộ điều khiển 1 cái
- Bộ cao áp BVIEG-100M kèm cáp 1 cái
- Bộ cao áp BVIEG-100M2 kèm cáp 1 cái
- Cáp nguồn (1.8 m) 1 cái
- Cáp test in hiệu (4 m) 1 cái
- Cáp cao áp (4 m) 1 cái
- Cáp nối đất (4 m) 3 cái
- Cầu chì VP2 1 (250 V, 5 A) 2 cái
Fixed high voltage insulation tester SVS-100M is designed for testing the insulation properties of insulating rods, rubber boots, gloves, electrical and DIY equipment, etc. with AC high voltage with mains frequency, adjustable between 0 - 100 kV.
Technical Specifications
Parameter |
value |
Single-phase AC power supply voltage, V |
220 ± 22 |
Frequency, Hz |
50 ± 2 |
Highest power consumption, kW, max |
2 |
Quantity of sources of high voltage |
2 |
Highest output voltage, kV |
50 |
Measuring ranges AC voltage, kV |
0,1; 3, 15, 100 |
Reduced error voltage measurement in each band,%, max |
3 |
Highest output current, mA |
50 |
Maximum measurable current on the channel, mA |
9,99 |
Number of electrodes (channels) of the test bath items |
4 |
Dimensions baths L × W × H, mm |
390×820×390 |
Baths in dry weight, kg, max |
10 |
Dimensions control unit L × W × H, mm |
390×320×200 |
Control unit weight, kg |
14 |
High-voltage unit dimensions L × W × H, mm |
390х370х330 |
High-voltage unit weight, kg |
25 |
Total weight of the stand, kg, max |
90 |
Area occupied by the stand (recommended, not less), m2 |
2x3 |
Lifespan, years, avg |
10 |
Operating Conditions
The device is designed for an indoors operation under the following conditions:
Condition |
Value |
Air temperature, °С |
from 1 to +40 |
Relative humidity, %, up to |
80 at +25° С |
Atmospheric pressure, kPa (mm hg) |
84,0 – 106,7 (630 – 800) |
The device is operated by a single member of staff, who have the permission to work with the installations with voltages of 1000 V and over. The operator should have at least 3rd level of appropriate Safety Regulations for working with installations with voltages of 1000 V and over.
Package Contents
Name |
Number |
Сontrol unit |
1 |
Test basin (complete) |
1 |
High voltage unit BVIEG-100M and connection cable (complete) |
1 |
High voltage unit BVIEG-100M2 and connection cable (complete) |
1 |
Power cable (1.8 m) |
1 |
Test signal cable (4 m) |
1 |
Cable with a torch and a trailer |
1 |
High voltage cable (4 m) |
1 |
Grounding cable (4 m) |
3 |
Fuse VP2 1 (250 V, 5 A) |
2 |
|
|
Documentation |
|
Manual |
1 |
Metrological certification GP "Harkovstandartmetrologiya" |
Optional * |