22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Hãng sản xuất: Hioki
Model: 3541
Xuất sứ: Japan
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo kỹ thuật:
+ 20mΩ(Max.20mΩ)/độ phân giải 0.1μΩ~100MΩ(max.110MΩ)/độ phân giải 1kΩ
+ 2Ω(max.2Ω)/độ phân giải 10μΩ~2kΩ(max.2kΩ)/ độ phân giải 10mΩ
- Độ chính xác:
+ Ở thang 2kΩ/20kΩ là ±0.007 % rdg. ±0.0015 % f.s
+ Ở thang 2Ω/2kΩ là ±0.011 % rdg. ±0.01 % f.s
- Dòng kiển tra:
+ 100nA là 1A DC
+ Low Power ON: 10μΩ là 10mA DC
- Điện áp hở: 5V DC 20/200mΩ), 2.6V DC (2~20kΩ), 13V DC(1M~100MΩ)
- Tỉ lệ lấy mẫu: Nhanh, Trung bình, Chậm1, Chậm2, 3 lựa chọn
- Thời gian đo:
+ Nhanh: 0.6ms ± 0.3ms 50/60Hz
+ Trung bình: 21ms ± 1ms/50Hz, 17ms ± 1ms/ 60Hz
+ Chậm1: 155ms ± 5ms/50Hz, 149ms ± 5ms/60Hz
+ Chậm2: 455ms ± 10ms/50Hz, 449ms ± 10ms/60Hz
- Chức năng khác:
+ Đo nhiệt độ(-10~99.9°C, Trễ, OVC, phát hiện lỗi đo, phát hiện ngắn mạch
+ So sánh, Tính toán thống kê
- Giao tiếp: RS232C, GP-IB (standard)
- Giao tiếp I/O bên ngoài: BCD, so sánh kết quả
- Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max
- Kích thước: 215x80x295mm
- Khối lượng: 2.6kg
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn x1, Hướng dẫn sử dụng x1, Kết nối I/O kiểu cổng đực,CLIP TYPE LEAD 9287-10 × 1, TEMPERATURE PROBE 9451 × 1
- Bảo hành: 12 tháng
Chi tiết sản phẩm
Resistance range |
20 mΩ range (Max. 20.0000 mΩ, 0.1 μΩ resolution) to 100 MΩ range (Max. 110.000 MΩ, 1 kΩ resolution), 11 steps [at Low Power ON] 2 Ω range (Max. 2.00000 Ω, 10 μΩ resolution) to 2 kΩ range (Max. 2.00000 kΩ, 10 mΩ resolution), 4 steps |
|||||||||||||||||||||
Measurement accuracy (SLOW 2) |
±0.007 % rdg. ±0.0015 % f.s. dgt. (at 2 k/ 20 kΩ range) [at Low Power ON] ±0.011 % rdg. ±0.01 % f.s. (at 2 to 2 kΩ range) |
|||||||||||||||||||||
Testing current | 100 nA to 1 A DC, [at Low Power ON] 10 μA to 10 mA DC | |||||||||||||||||||||
Open-terminal voltage | 5 V DC (at 20/ 200mΩ range), 2.6 V DC (at 2 to 20kΩ range), 13 V DC (at 1M to 100MΩ range), [at Low Power ON] 60 mV DC | |||||||||||||||||||||
Sampling rate Delay = 0ms, TC off, Statistics operation off, Offset voltage revise off |
|
|||||||||||||||||||||
Other functions | Temperature measurement (-10.0 to 99.9°C), Revised resistance with temperature, Revised temperature with inductor resistance, Comparator, Settings save & load (Max. 30 settings), Classification measurement (BIN function), Statistics operation, Offset voltage revise, Delay, Average function | |||||||||||||||||||||
Interface | RS-232C and GP-IB (standard) | |||||||||||||||||||||
External I/O |
[Output] BCD, End of measurement, Comparator result, BIN result, NG, with open collector output [Input] Select setting, Trigger, Calibration, Zero-adjust, Print, with C-MOS level |
|||||||||||||||||||||
Power supply, consumption | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max. | |||||||||||||||||||||
Dimensions, mass | 215 mm (8.46 in) W × 80 mm (3.15 in) H × 295 mm (11.61 in) D, 2.6 kg (91.7 oz) | |||||||||||||||||||||
Supplied accessories | CLIP TYPE LEAD 9287-10 × 1, TEMPERATURE PROBE 9451 × 1, Power cord × 1, EXT I/O Male connector × 1, Operation manual × 1 |