22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Hãng sản xuất: Hioki
Model: RM3542
Xuất sứ: Japan
Thông số kỹ thuật:
- Thang đo kỹ thuật:
+ 100mΩ(Max.120mΩ)~100Ω(max.120Ω)/độ phân giải 0.1μΩ
+ 1000mΩ(max.1200mΩ)~1000Ω(max.1200Ω)/ độ phân giải 1mΩ
- Hiển thị: LDC Đen trắng, có đèn nền
- Độ chính xác:
+ Ở thang 100mΩ là ±0.015 % rdg. ±0.002 % f.s
+ Ở thang 1000Ω là ±0.006 % rdg. ±0.001 % f.s
- Dòng kiển tra:
+ Ở 100mΩ là 100mA DC
+ Ở 100MΩ là 100nA DC
- Điện áp hở: 20V DC max.
- Tỉ lệ lấy mẫu: Nhanh, Trung bình, Chậm, 3 lựa chọn
- Thời gian đo:
+ Nhanh: 0.9ms
+ Trung bình: 3.6ms
+ Chậm: 17ms
- Chức năng khác:
+ So sánh, Trễ, OVC, phát hiện lỗi đo, phát hiện ngắn mạch
+ Tự động lưu dữ liệu, Tính toán thống kê
- Giao tiếp: RS232C, Máy in
- Giao tiếp I/O bên ngoài: Đầu ra sô sánh, cái đặt cấu hình thiết bị đầu cuối
- Nguồn: 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max
- Kích thước: 260x88x300mm
- Khối lượng: 2.9kg
- Phụ kiện đi kèm: Dây nguồn x1, Hướng dẫn sử dụng x1, Hướng dẫn thao tác x1
- Bảo hành: 12 tháng
Chi tiết sản phẩm
Resistance range |
[at Low Power OFF] 100 mΩ range (Max. 120.0000 mΩ, 0.1μΩ resolution)) to 100 MΩ range (Max. 120.0000 MΩ, 100 Ω resolution), 10 steps [at Low Power ON] 1000 mΩ range (Max. 1200.000 mΩ, 1 μΩ resolution) to 1000 Ω range (Max. 1200.000 Ω, 1 mΩ resolution), 4 steps |
Display | Monochrome graphic LCD 240 × 64 dot, white LED backlight |
Measurement accuracy |
[with SLOW mode, at 100 mΩ range] ±0.015 % rdg. ±0.002 % f.s. [with SLOW mode, at 1000 Ω range] ±0.006 % rdg. ±0.001 % f.s. (the best case) |
Testing current | [at 100 mΩ range] 100 mA DC to [at 100 MΩ range] 100 nA DC |
Open-terminal voltage | 20 V DC max. |
Sampling rate | FAST, MEDIUM, SLOW, 3 settings |
Measurement times | [at 100 Ω /1000 Ω ranges, with Low Power OFF] FAST: 0.9 ms, MED: 3.6 ms, SLOW: 17 ms (minimum time) |
Integration time |
0.1 ms to 100.0 ms, or 1 to 5 PLC at 50 Hz, 1 to 6 PLC at 60 Hz Note: PLC = one power line cycle (mains wave-form period) |
Other functions | Comparator (compare setting value with measurement value), Delay (set to allow for mechanical delay of trigger input and probing, or set to allow for measurement object response), OVC (offset voltage compensation), Measurement fault detection, Probe short-circuit detection, Improve contact, Auto-memory, Statistical calculations, Settings monitor (when using two instruments, a difference in settings causes warning notification), Retry, Trigger function. etc,. |
Interface | RS-232C, Printer, GP-IB (Model RM3542-01) |
External I/O | Trigger, Hold input, Comparator output, Settings monitor terminal |
Power supply, consumption | 100 to 240 V AC, 50/60 Hz, 30 VA max. |
Dimensions, mass | 260 mm (10.24 in) W × 88 mm (3.46 in) H × 300 mm (11.81 in) D, 2.9 kg (102.3 oz) |
Supplied accessories | Power cord × 1, EXT I/O male connector × 1, Operation manual × 1, Operation guide × 1 |