22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Thiết bị đo LCR Hioki 3532-50

(Click vào để xem ảnh lớn)

Thiết bị đo LCR Hioki 3532-50

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

Thông số đo :      |Z|,|Y|, θ, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Cp, Cs, Lp, Ls, D(tan δ), Q

Giải đo : 100 mΩ to 100 MΩ, 10 ranges (All parameters defined by |Z|)

Mức độ của trở kháng đo :  

|Z|, R, X: 10.00 mΩ to 200.00 MΩ

θ: -180.00° to +180.00°,

C: 0.3200 pF to 370.00 mF,

L: 16.000 nH to 750.00 kH,

D: 0.00001 to 9.99999,

Q: 0.01 to 999.99,

|Y|, G, B: 5.0000 nS to 99.999 S

Độ chính xác :      |Z|: ±0.08% rdg., θ: ±0.05°

Tần số nguồn :      42Hz to 5MHz (0.1Hz to 1kHz steps)

Cấp độ tín hiệu đo :

10mV to 5V rms (up to 1MHz),

50mV to 1V rms (1MHz to 5MHz),

(1mV rms steps) 10μA to 100mA rms (up to 1MHz),

50μA to 20mA rms (1MHz to 5MHz),

(10μA rms steps)

Trở kháng đầu ra : 50Ω

Hiện thị đo : LCD

Thời gian đo :     

Nhanh: 5ms, Bình thương : 21ms,

Chậm  1: 72ms, Chậm 2: 140 ms

Chưc năng : So sánh, I/O, GP-IB hay RS-232c

Nguồn :  100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 50VA max.

Kích thước : 352mm W × 124mm H × 323mm D

Khối lượng :  6.5kg

Nguồn cung cấp : Đầu nguồn, Cầu chì

Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Hioki - Nhật

Xuất xứ : Nhật

Chi tiết sản phẩm

Basic specifications (Accuracy guaranteed for 6 months)
Measurement parameters |Z|,|Y|, θ, Rp, Rs(ESR), G, X, B, Cp, Cs, Lp, Ls, D(tan δ), Q
Measurement ranges 100 mΩ to 100 MΩ, 10 ranges (All parameters defined by |Z|)
Extent of Measurement Impedance |Z|, R, X: 10.00 mΩ to 200.00 MΩ (depending on condition)
θ: -180.00° to +180.00°, C: 0.3200 pF to 370.00 mF, L: 16.000 nH to 750.00 kH, D: 0.00001 to 9.99999, Q: 0.01 to 999.99, |Y|, G, B: 5.0000 nS to 99.999 S (Note: All measurement ranges except for |Z| are for reference only)
Basic accuracy |Z|: ±0.08% rdg., θ: ±0.05°
Source frequency 42Hz to 5MHz (0.1Hz to 1kHz steps)
Measurement signal level 10mV to 5V rms (up to 1MHz), 50mV to 1V rms (1MHz to 5MHz)(1mV rms steps) 10μA to 100mA rms (up to 1MHz), 50μA to 20mA rms (1MHz to 5MHz)(10μA rms steps)
Output resistance 50Ω
Display LCD with backlight display, 99999 (3, 4, or 5 digits unit setting possible)
Measurement times FAST: 5ms, NORMAL: 21ms,
SLOW 1: 72ms, SLOW 2: 140 ms (typical values for displaying |Z|)
DC bias Superimposed DC voltage, DC current to source signal (used with the optional DC bias unit and constant voltage or current source equipment)
Function Comparator, External input/Output (EXT. I/O), GP-IB or RS-232C interface (option)
(Note: RS-232C interface required if used with the Printer 9442.)
Power consumption Selectable 100, 120, 220 or 240V AC ±10%, 50/60Hz, 50VA max.
Dimensions, mass 352mm (13.86in) W × 124mm (4.88in) H × 323mm (12.72in) D, 6.5kg (229.3oz)
Supplied accessories Power cord × 1, Spare fuse × 1

Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger