22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất: KEP
Xuất xứ EU
Model: UPA-10
Dùng để thử nghiệm và mô tả biểu độ đặc tính dòng điện (A)- thời gian (giây s) của các thiết bị đóng cắt dòng điện AC tự động: Máy cắt, áptomat..., Thiết bị có chức năng ghi lại giá trị của dòng điện và thời gian chuyển mạch của thiết bị đóng cắt
Điện áp cung cấp 1 pha AC, V: 380 ± 38 hoặc 220 ± 22
Tần số, Hz: 50 ± 1
Dòng điện ra max tại nguồn AC 220 V, kA: 6,4
Dòng điện ra max tại nguồn AC 380 V, kA: 9,99
Dải đo dòng điện thử, kA:1 ... 9,99
Dải đo dòng điện thử, A: 100 ... 999
Do thời gian thử dòng điện, s: 1 ... 7200
Do thời gian thử dòng điện, ms: 50 ... 990
Sai số đo lường, % max: 3
Thời gian hoạt động liên tục min tại dòng điện max, s: 30
Công suất tiêu thụ lớn nhất, kW: 33
Trọng lượng, kg, max ( chưa bao gồm thanh cái ): 47
Kích thước, mm, max: 535×358×200
Tuổi thọ trung bình 10 năm
Cung cấp bao gồm:
- Bộ điều khiển UPA-10 1 cái
- Cáp động lực mềm tiết diện 110 mm2 (dài 1 m) 8 cái
- Kết nối ngõ ra RNO
- HDSD
Automatic circuit breaker tester UPA-10 is designed for testing and ampere-second characterization of automatic AC current circuit breakers. The device allows registering the value of the supplied current and timing the automatic circuit breaker switching interval.
UPA-10 is a mobile device, which could be easily transported to a required testing location.
Technical Specifications
Parameter |
Value |
AC power supply voltage, V |
380 ± 38 and 220 ± 22 |
Power supply frequency, Hz |
50 ± 1 |
Maximum output current at AC 220 V (rms), kA |
6,4 |
Maximum output current at AC 380 V (rms), kA |
9,99 |
Measurement range test current, kA |
1 ... 9,99 |
Measurement range test current, A |
100 ... 999 |
Range of measurement time for the test current, s |
1 ... 999 |
Range of measurement time for the test current, ms |
50 ... 990 |
Reduced measurement error of the test current, %, max |
3 |
Absolute error of the current flowing time and the switching off time measurement in the range from 50 ms to 990 ms, ms, max |
20 |
Reduced error of the current flowing time and the switching off time measurement in the range from 1 s to 7200 s, %, max |
3 |
Continuous operation time at maximum current, min, s |
30 |
Highest power consumption, kW, max |
55 |
Weight control unit, kg, max (no flexible busbars) |
47 |
Overall dimensions, mm, max |
535×358×200 |
Lifespan, years, avg |
10 |
Duration of the UPA-10 at different output currents
Output current UPA-10, kA |
2,5 |
5 |
7,5 |
10 |
Voltage, V |
220 |
220 |
380 |
380 |
The inclusion of the primary winding |
- |
= |
- |
= |
The inclusion of the secondary winding |
= |
= |
= |
= |
Type of busbars: section × length (mm), insulation |
480 * × 2000 silicone |
480 * × 2000 silicone |
480 * × 2000 silicone |
480 * × 2000 silicone |
Temperature of the bars when thermothreshold switched off, ˚C |
62 |
62 |
62 |
65 |
UPA-10 operating time before thermothreshold switched off |
420 |
100 |
68 |
36 |
* - 4 busbars cross-section 120 mm2
Operating Conditions
The device is designed for an indoors operation under the following conditions:
Condition |
Value |
Air temperature, °С |
from -35 to +35 |
Relative humidity, %, up to |
80 at +20° С |
Atmospheric pressure, kPa (mm hg) |
84,0 – 106,7 (630 – 800) |
Package Contents
Component |
Quantity |
UPA-10 control unit |
1 |
Flexible busbar with cross-section 110 mm2 (length 1 m) |
8 |
RNO connection outlet |
1 |
RNO (Inom = 80 A) |
Optional* |
Cable for connecting RNO to UPA-10 |
Optional |
Documentation |
|
Manual |
1 |