22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất: KEP
Xuất xứ EU
Model: UPA-3
Dùng để thử nghiệm và mô tả biểu độ đặc tính dòng điện (A)- thời gian (giây s) của các thiết bị đóng cắt dòng điện AC tự động: Máy cắt, áptomat..., Thiết bị có chức năng ghi lại giá trị của dòng điện và thời gian chuyển mạch của thiết bị đóng cắt
Dòng điện ra max: 3KA
Dòng điện ra chế độ A: 10-1000A
Dòng điện ra chế độ KA: 1kA-3KA
Đo thời gian trong lúc thử: 50 ms – 990 ms; 1 s – 7200 s
Độ chính xác: 3%
Thời gian thử khi dòng điện ra max:
Công suất: 5KVA
Nguồn: 230 V ± 23 V/50Hz
Trọng lượng bộ điều khiển: 3 kg
Trọng lượng bộ phát nguồn dòng: 13 kg
Kích thước bộ điều khiển: 340 × 210 × 140 mm
Kích thước bộ nguồn phát: 250 × 220 × 115
Cung cấp bao gồm:
- Bộ điều khiển UPA-3 1 cái
- Nguồn dòng IT-3 1 cái
- Dây cáp động lực mềm 110 mm2 (dài 1 m): 4 cái
- Kết nối đầu ra RNO 1 cái
- Cáp nguồn UPA-3 1 cái
- Chốt nối cáp động lực 1 cái
- HDSD
Automatic circuit breaker tester UPA-3 is designed for testing and ampere-second characterization of automatic AC current circuit breakers. The device allows registering the value of the supplied current and timing the automatic circuit breaker switching interval.
UPA-3 is a mobile device, which could be easily transported to a required testing location.
UPA-3 operates on the principle of varying the power in the primary circuit of the matching power transformer and, respectively, varying the output current, flowing through the automatic circuit breaker under the test. Power regulation could be done either through an external regulator (RNO or VR) or through a built-in thyristor controller.
Technical Specifications
Characteristic |
Value |
Single-phase AC power supply voltage, V |
220±22 |
Power supply frequency, Hz |
50±1 |
Maximum output current when powered from 220 V AC circuit, kA |
3 |
Test current measurement range, kA |
0.10...3 |
Test current measurement range on one coil, A |
100…1000 |
Test current measurement range on two coils, A |
50…500 |
Test current measurement range on three coils, A |
33…330 |
Test current measurement range on four coils, A |
25…250 |
Test current measurement range on five coils, A |
20…200 |
Test current supply time measurement range, s |
1...7200 |
Test current supply time measurement range, ms |
50...990 |
Reduced error of the test current measurement, % |
±3 |
Absolute error of the current flowing time and the switching off time measurement in the range from 50 ms to 990 ms, ms, max |
±20 |
Reduced error of the current flowing time and the switching off time measurement in the range from 1 s to 7200 s, %, max |
±3 |
Continuous running time under the maximum current, s |
10 |
Maximum consumed power, kVA |
5 |
Net weight of IT-3 (current supply), kg, max |
13 |
Net weight of the control unit (without flexible busbars), kg, max |
3 |
Net weight of the flexible busbar (length 1 m, cross-section 110 mm2), kg, max |
1.3 |
Dimensions of the control unit, mm, max |
340х210х140 |
Dimensions of the IT-3, mm, max |
250х220х115 |
Lifespan, years, avg |
10 |
Operating Conditions
Package Contents
Component |
Quantity |
UPA-3 control unit |
1 |
Current source IT-3 |
1 |
Flexible busbar with cross-section 110 mm2 (length 1 m) |
4 |
RNO connection outlet |
1 |
Power cable UPA-3 |
1 |
Fasteners for connecting busbar, sets |
1 |
RNO (Inom = 22 A) |
Optional* |
Cable for connecting RNO to UPA-3 |
Optional* |
Documentation |
|
User Manual |
1 |
* Delivery terms of RNO are discussed separately.