22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất: KEP
Xuất xứ EU
Model: UPA-16
Dùng để thử nghiệm và mô tả biểu độ đặc tính dòng điện (A)- thời gian (giây s) của các thiết bị đóng cắt dòng điện AC tự động: Máy cắt, áptomat..., Thiết bị có chức năng ghi lại giá trị của dòng điện và thời gian chuyển mạch của thiết bị đóng cắt
Điện áp cung cấp 1 pha AC, V: 380 ± 38 hoặc 220 ± 22
Tần số, Hz: 50 ± 1
Dòng điện ra max tại nguồn AC 220 V, kA: 9.4
Dòng điện ra max tại nguồn AC 380 V, kA: 16
Dải đo dòng điện thử, kA:4...16
Dải đo dòng điện thử, A: 100-4092
Do thời gian thử dòng điện, s: 1 ... 7200
Do thời gian thử dòng điện, ms: 50 ... 990
Sai số đo lường, % max: 3
Thời gian hoạt động liên tục min tại dòng điện max, s: 10
Công suất tiêu thụ lớn nhất, kW: 55
Trọng lượng bộ nguồn dòng IT-20: 60kg
Trọng lượng bộ điều khiển: 30kg
Kích thước: 960х680х400
Cung cấp bao gồm:
- Bộ điều khiển UPA-16 1 cái
- Nguồn dòng IT-16 1 cái
- Cáp động lực mềm tiết diện 110 mm2 (dài 1 m) 8 cái
- Cáp động lực mềm tiết diện 110 mm2 (dài 1 m) 6 cái
- Cáp nối đất tiết diện 13 mm2 (dài 5 m)
- Kết nối ngõ ra RNO
- HDSD
Automatic circuit breaker tester UPA-16 is designed for testing and ampere-second characterization of automatic AC current circuit breakers. The device allows registering the value of the supplied current and timing the automatic circuit breaker switching interval.
UPA-16 is a mobile device, which could be easily transported to a required testing location.
UPA-16 operates on the principle of varying the power in the primary circuit of the matching power transformer and, respectively, varying the output current, flowing through the automatic circuit breaker under the test. Power regulation could be done either through an external regulator (RNO or VR) or through a built-in thyristor controller.
Technical Specifications
Characteristic |
Value |
AC power supply voltage, V |
220±22 or 380±38 |
Power supply frequency, Hz |
50±1 |
Maximum output current when powered from 220 V circuit, kA |
9.4 |
Maximum output current when powered from 380 V circuit, kA |
16 |
Test current measurement range, A |
3 ... 16 |
Test current measurement range, kA |
20...4092 |
Range of measurements of the test current supply time, s |
1...86359 |
Range of measurements of the test current supply time, ms |
10...990 |
Reduced error of the test current measurement, % |
±3 |
Reduced error of the measurement of the current flow duration and switching off time, %, max |
±3 |
Continuous running time under the maximum current, s, min |
10 |
Maximum consumed power, kVA |
55 |
Net weight of IT-16 (current supply), kg, max |
80 |
Net weight of the control unit (without flexible busbars), kg, max |
20 |
Dimensions, mm, max |
960х680х400 |
Lifespan, years, avg |
10 |
Operating Conditions
Package Contents
Component |
Quantity |
UPA-16 control unit |
1 |
Current source IT-16 |
1 |
Mobile trolley |
1 |
Flexible busbar with cross-section 110 mm2 (length 1 m) |
8 |
Flexible busbar with cross-section 110 mm2 (length 2 m) |
6 |
The grounding wire cross-section 6 mm2 (length 5 m) |
1 |
Collector |
2 |
RNO connection outlet |
1 |
RNO (Inom = 120 A) |
Optional* |
Cable for connecting RNO to UPA-16 |
Optional |
Documentation |
|
User Manual |
1 |
* Delivery terms of RNO are discussed separately.