22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Để giúp các bạn quy đổi giữa các tên gọi về đơn vị khác nhau, chúng tôi xin giới thiệu bảng hệ số chuyển đổi giữa các đơn vị đo dưới đây:
1. Chiều dài |
1in = 0,0254m
1ft = 0,3048m
1yard = 0,914m
1mile = 1609,35m |
2.Tốc độ |
1mph (miles per hour) = 0,447m/s
1ft/min (fpm) = 0,0051m/s
1km/h = 0,278m/s |
3. Diện tích
|
1s.in = 0,465.10-3m2
1sq.ft = 0,929m2 |
4.Khối lượng |
1lb (pound) = 0,4536kg
1Zentner = 50kg
1grain = 64,8.10-6kg
1ton (long) = 1016kg
1ton (short) = 907kg |
5. Lực |
1dyn = 10-5N
1kG = 9,81N |
6. Áp suất |
1kG/cm2 = 1at = 98100N/m2 = 0,981bar
1bar = 105N/m2
1mbar = 100N/m2
1atm = 1,013bar
10mH2O = 1at = 0,981bar
760mmHg = 1atm = 1,013bar
750mmHg = 1bar
735,5mmHg = 1at = 0,981bar
1mmHg = 1Torr = 133,2N/m2
1Pa = 1N/m2
1psi (lb/in2) = 0,06895bar
1in Hg = 3387N/m2
1inWS =3387Pa |
7. Nhiệt dung riêng |
1kcal/kg độ = 4187J/kgK
1Btu/lbFdeg = 4187J/kgK |
8. Nhiệt độ |
toC = 9/5(toF - 32)
toF = 9/5toC + 32
tK = toC + 273,15 |
9. Thể tích, lưu lượng thể tích |
1cu.in = 16,39.10-6m3
1cu.ft = 0,02832.106m3
1imp.gallon = 4,546.10-3m3
1USA gallon (chất lỏng) = 3,785.10-3m3
1USA gallon (chất khô) = 4,405.10-3m3
1bushel (chất khô) = 0,0352m3
1cu.ft/lb = 0,06243m3/kg
1cfm(cu.ft/min) = 4,72.10-4m3/s |
10. Công Nhiệt lượng |
1kWh = 3600kJ
1kGm = 9,81J
1kcal = 4187J
1Btu = 1055J
1Btu/lb = 2326J/kg |
11. Công suất dòng nhiệt |
1kGm/s = 9,81W = 9,81J/s |
|
1 mã lực PS = 735,5W
1 mã lực HP = 745,5W
1kcal/h = 1,163W
1Btu/h = 0,293W
1USRT (tấn lạnh Mỹ) = 12.000Btu/h = 3024 kcal/h = 3561W
1IRT (tấn lạnh Anh) = 4186W
1IKT (tấn lạnh Nhật) = 3860W |
12. Hệ số dẫn nhiệt |
1kcal/mhđộ = 1,163W/mK
1Btu in/ft2.hFdeg = 0,144W/mK
1Btu in/ft.hFdeg = 1,731W/mK |
13. Độ nhớt động |
1cSt (centistokes) = 10-6m2/s
1ft2/h = 25,8.10-6m2/s
1ft2/s = 0,0929 m2/s |
Để yêu cầu dịch vụ giám định - thẩm định - thử nghiệm và chứng nhận - Hãy liên hệ ngay với ITVC Toàn Cầu – bạn sẽ nhận được những tư vấn hữu ích và dịch vụ tốt nhất.