22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Để giúp các bạn dễ tìm kiếm các tiêu chuẩn về nhiệt lạnh và điều hòa không khí - ITVC Toàn Cầu xin gửi các bạn bảng thống kê các tiêu chuẩn quốc gia về kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí như sau:
1. Điều hòa không khí – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng |
TCVN 7831: 2007 |
2. Điều hòa không khí – Hiệu suất năng lượng |
TCVN 7830 : 2007 |
3. Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng |
TCVN 7829 : 2007 |
4. Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh – Hiệu suất năng lượng |
TCVN 7828 : 2007 |
5. Tuyển tập tiêu chuẩn quốc gia về thiết bị lạnh gia dụng và tủ lạnh Thương mại – Đặc tính và phương pháp thử công bố năm 2007: |
TCVN 7627: 2007
TCVN 7180-2 : 2007
ISO 15502 : 2005
ISO 1992-2 : 1973
TCVN 7180-3 : 2007
TCVN 7180-6 : 2007
ISO 1992-3 : 1973
ISO 1992-6 : 1974 |
6. Hệ thống lạnh – Phương pháp thử |
TCVN 6307 : 1997
ISO 916 : 1968 |
7. Tủ lạnh Thương mại – Phương pháp thử - Phần 8: Thử va chạm cơ học ngẫu nhiên |
TCVN 7180 – 8 : 2002
ISO 1992 : 1978 |
8. Xác định công suất âm của máy điều hòa không khí và bơm nhiệt nguồn gió - Phần 1: Cụm ngoài nhà không ống gió |
TCVN 7327 – 1 : 2003
ISO 13261 – 1 : 1998 |
9. Xác định công suất âm của máy điều hòa không khí và bơm nhiệt nguồn gió - Phần 1: Cụm trong nhà không ống gió |
TCVN 7327 – 2 : 2003
ISO 13261 – 2 : 1998 |
10. Tủ lạnh Thương mại – Phương pháp thử - Phần 4: Thử xả băng |
TCVN 7180 – 4 : 2002
ISO 1992 – 4 : 1974 |
11. Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự - An toàn – Phần 2 - 88: Yêu cầu cụ thể đổi mới với máy tạo ẩm được thiết kế để sử dụng cùng với các hệ thống gia nhiệt, thông gió hoặc điều hòa không khí |
TCVN 5699-2-88 : 2005
IEC 60335-2-88 : 2002 |
2. Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt gió – gió có ống gió – Thử và đánh giá tính năng |
TCVN 6577 : 1999
ISO 13253 : 1995 |
13. Máy điều hòa không khí và bơm nhiệt không ống gió – Thử và đánh giá tính năng |
TCVN 6576 : 1999
ISO 5151 : 1994 |
14. Tủ lạnh, tủ bảo quản thực phẩm đông lạnh và tủ kết đông thực phẩm gia dụng và dùng cho các mục đích tương tự - Đo mức tiếng ồn |
TCVN 6738 : 2000
ISO 8960 : 1991 |
15. Máy nén lạnh – Trình bày dữ liệu về tính năng |
TCVN 6740 : 2000
ISO 9309 : 1989 |
16. Máy nén lạnh – Phương pháp thử
|
TCVN 6741 : 2000
ISO 917 : 1989 |
17. Môi chất lạnh – Hệ thống ký hiệu |
TCVN 6739 : 2008
ISO 817 : 2005 |
18. Tủ lạnh Thương mại – Phương pháp thử - Phần 1: Tính toán các kích thước dài, diện tích và dung tích |
TCVN 7180 – 1 : 2002
ISO 1992 – 1 : 1974 |
19. Tủ lạnh Thương mại – Đặc tính kỹ thuật – Phần 1: Yêu cầu chung |
TCVN 7179 – 1 : 2002
ISO 5160 : 1979 |