22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.
itvc.haiphong@itvc-global.com
Chi tiết sản phẩm
Tính năng đo lường
- Điện áp DC
+ 30.000 V/ 0.02%+ 2 counts
+ 30.000 V /0.02%+ 2 counts
+ 100.00 mV / 0.02%+ 2 counts
+10.00 mV to 75.00 mV/ 0.025 % + 1 count
+ 24.000 mA / 0.02%+ 2 counts
- Điện trở
+ 0.0 đến 400.0 Ω / 0.1Ω (4-wire), 0.15Ω (2- and 3-wire)
+ 401 đến 1500 Ω / 0.5Ω (4-wire), 1Ω (2- and 3-wire)
+ 1500 đến 3200 Ω /1Ω (4-wire), 1.5Ω (2- and 3-wire)
- Tần số
+ 2.0 to 1000.0 CPM/ 0.05 % + 1 count
+ 1.0 to 1100.0 Hz / 0.05 % + 1 count
+ 1.00 to 10.00 kHz/ 0.05 % + 1 count
Tính năng phát nguồn
- Điện áp DC
+ 100.00 mV/ 0.02%+2 counts
+ 10.000 V / 0.02%+2 counts
-10.00 mV to 75.00 mV 0.025 % + 1 count
- Dòng điện DC
+ 24.000 mA (Source) 0.02%+ 2 counts
+ 24.000 mA (Simulate) 0.02%+ 2 counts
- Điện trở
+ 15.0 đến 400.0 Ω / 0.15 + 401 to 1500 Ω/ 0.5 Ω
1500 đến 3200 Ω/ 1 Ω
- Tần số
+ 2.0 đến 1000.0 CPM / 0.05%
+ 1.0 đến 1100.0 Hz/ 0.05%
+ 1.00 to 10.00 kHz / 0.25%
Tính năng đo nhiệt độ
NI-120 0.2 °C
PT-100 (385) 0.33 °C
PT-100 (393) 0.3 °C
PT-100 (JIS) 0.3 °C
PT-200 (385) 0.2 °C
PT-500 (385) 0.3 °C
PT-1000 (385) 0.2 °C
Resolution: 0.1 °C
J: 0.7 °C
K: 0.8 °C
T: 0.8 °C
E: 0.7 °C
R: 1.8 °C
S: 1.5 °C
B: 1.4 °C
L: 0.7 °C
U: 0.75 °C
N: 0.9 °C
Resolution J, K, T, E, L, N, U: 0.1 °C, 0.1 °F B, R, S: 1 °C, 1 °F
XK 0.6°C
BP 1.2°C
Tính năng phát nguồn nhiệt độ
NI-120 0.2 °C
PT-100 (385) 0.33 °C
PT-100 (393) 0.3 °C
PT-100 (JIS) 0.3 °C
PT-200 (385) 0.2 °C
PT-500 (385) 0.3 °C
PT-1000 (385) 0.2 °C
Resolution: 0.1 °C
Note: Accuracy stated for 4-wire measurement.
J: 0.7 °C
K: 0.8 °C
T: 0.8 °C
E: 0.7 °C
R: 1.4 °C
S: 1.5 °C
B: 1.4 °C
L: 0.7 °C
U: 0.75 °C
N: 0.9 °C
Resolution J, K, T, E, L, N, U: 0.1 °C, B, R, S: 1 °C
XK 0.6°C
BP 1.2°C
Kích thước: 130 x 236 x 61 mm
Weight : 0.65 kg
Batteries: 4 AA alkaline batteries
Hãng sản xuất Fluke – Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Measurement Accuracy | |||||||||
Voltage DC |
|
||||||||
Current DC |
|
||||||||
Resistance |
|
||||||||
Frequency |
|
||||||||
Pressure |
|
Source Accuracy | |||||||||
Voltage DC |
|
||||||||
Current DC |
|
||||||||
Resistance |
|
||||||||
Frequency |
|
RTDs and Thermocouples | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Measure Accuracy: |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Source Accuracy: |
|
Specifications | |||||||
Ramp Functions |
|
||||||
Loop Power Function |
|
||||||
Step Functions |
|
Environmental Specifications | |||
Operating Temperature |
|
||
Storage Temperature |
|
||
Operating Altitude |
|
Safety Specifications | |||
Agency Approvals |
|
Mechanical & General Specifications | |||
Size |
|
||
Weight |
|
||
Batteries |
|
||
Battery Replacement |
|
||
Side port connections |
|