22 Lý Tự Trọng, Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng.

itvc.haiphong@itvc-global.com

Máy hiệu chuẩn đa năng Fluke 5080A

(Click vào để xem ảnh lớn)

Máy hiệu chuẩn đa năng Fluke 5080A

Giá: Liên hệ Lượt xem: 0 Hàng mới

 
GiáVND

Chi tiết sản phẩm

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
 

Hãng sản xuất: Fluke
Model: 5080A 
Điện áp DC: 0 đến ±1020V/±0.01% của giá trị đặt
Dòng điện DC: 0 đến ±20.5A/ ±0.05% của giá trị đặt
Điện trở: 0 đến 190 MO, (19 values in x1 and x1.9) : ±0.025% của giá trị đặt
Điện áp AC 1 mV đến 1020V (45Hz to 1 kHz, Sine)/: ±0.1% của giá trị đặt
Dòng điện AC: 29 mA đến 20.5A (45 Hz to 1 kHz, Sine)/ ±0.1% của giá trị đặt
Công suất DC:10.9 mW đến 20.5 kW/ ±0.11% của giá trị đặt
Công suất AC: 10.9 mW đến 20.5 kW (45-65 Hz, PF=)/ ±0.36% của giá trị đặt
Góc Phase:  0 đến ± 179.99° (45 Hz to 1 kHz) / ±0.25° của giá trị đặt
Tần số:  45 Hz đến 1 kHz / ±50 ppm của giá trị đặt
Giao tiếp:      RS-232 and Ethernet
Nguồn vào ( lựa chọn): 100V, 120V, 220V, 240V (47 to 63 Hz)
Công suất: 600 VA
Kích thước: 19.3 cm x 43.2 cm x 53.8 cm
Trọng lượng: 22 kg

Option

5080A/MEG: Multi-Product calibrator with Megohm Meter Calibration Option
5080A/SC: Multi-Product Calibrator with Oscilloscope Calibration Option
5080A/SC/MEG: Multi-Product Calibrator with Megohm Meter and Oscilloscope Calibration Option
5080/CAL: calibration software

9100-200: 10/50 Turn Current Coil
5500A/COIL: 50-Turn Current Coil
5080A: Megohm Meter Calibration Option     
5080A Megohm Meter Calibration Option
5080A/CASE: 5080A/CASE

Technical Specifications

Voltage DC

 

Range: 0 to ±1020V

 

Best 1 Year Specification: ±0.01% of setting

Current DC

 

Range: 0 to ±20.5A

 

Best 1 Year Specification: ±0.05% of setting

Resistance

 

Range: 0 to 190 MO, 19 values in x1 and x1.9

 

Best 1 Year Specification: ±0.025% of setting

Voltage AC

 

Range: 1 mV to 1020V
45Hz to 1 kHz, Sine

 

Best 1 Year Specification: ±0.1% of setting

Current AC

 

Range:29 mA to 20.5A
45 Hz to 1 kHz, Sine

 

Best 1 Year Specification: ±0.1% of setting

DC Power

 

Range:10.9 mW to 20.5 kW

 

Best 1 Year Specification: ±0.11% of setting

AC Power

 

Range: 10.9 mW to 20.5 kW
45-65 Hz, PF=1

 

Best 1 Year Specification: ±0.36% of setting

Phase

 

Range: 0 to ± 179.99°
45 Hz to 1 kHz

 

Best 1 Year Specification: ±0.25° of setting

Frequency

 

Range: 45 Hz to 1 kHz

 

Best 1 Year Specification: ±50 ppm of setting

 

General Specifications

Warm up Time

 

Twice the time since last warmed up, to a maximum of 30 minutes

Settling Time

 

Less than 5 seconds for all functions and ranges except as noted

Standard Interfaces

 

RS-232 and Ethernet

Temperature Performance

Operating: 0°C to 50°C

Calibration (tcal):15°C to 35°C

Storage:-20°C to +70°C

Temperature Coefficient

 

Temperature coefficient for temperatures outside tcal ±5 °C is 10 % of the stated specification per °C for temperatures in the range of 0 °C to 35 °C. Above 35 °C, the temperature coefficient is 20 % of the stated specification per °C.

Relative Humidity

Operating: <80% to 30°C, <70% to 40°C, <40% to 50°C

Storage:<95%, non-condensing

Altitude

Operating: 2,000m (6,500 ft) maximum

Non-operating: 12,200m (40,000 ft) maximum

Safety

Meets EN. 61010-1:2001, CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04, UL 61010-1: 2004

Analog Low Isolation

20V

EMC

Meets EN613261:2006.

Line Power

Line Voltage (selectable): 100V, 120V, 220V, 240V

Line Frequency: 47 to 63 Hz

Line Voltage Variation: + 10% about line voltage setting

Power Consumption

600 VA

Calibration Documentation

Report of calibration with data included; 17025 accredited report optional

Dimensions

Height:19.3 cm (7.6 in)

Width:43.2 cm (17 in), 44.3 cm (17.5 in) including handles

Depth:53.8 cm (21.2 in)

Weight (without options)

22 kg (48 lbs.)

Absolute Uncertainty Definition

The specifications include stability, temperature coefficient, linearity, line and load regulation, and the traceability of the external standards used for calibration. It is not necessary to add anything to determine the total specification for the temperature range indicated.

Specification Confidence Interval

99%

 

Gọi ngay: 0914.564.579
SMS: 0914.564.579 Chat Zalo Chat qua Messenger